単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 307,614 316,430 347,265 292,308 276,951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,292 9,820 5,141 21,091 1,339
1. Tiền 64,292 4,820 5,141 21,091 1,339
2. Các khoản tương đương tiền 0 5,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 133,575 159,685 212,267 153,065 147,965
1. Đầu tư ngắn hạn 193 193 193 193 193
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -154 -156 -156 -158 -158
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,426 132,682 116,315 104,904 111,919
1. Phải thu khách hàng 129,172 177,628 137,493 139,498 128,196
2. Trả trước cho người bán 1,767 2,300 1,683 7,442 10,597
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 46,434 44,446 33,515 37,724 52,452
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,419 -103,419 -103,419 -108,881 -109,847
IV. Tổng hàng tồn kho 13,417 6,951 6,339 4,377 6,861
1. Hàng tồn kho 13,417 6,951 6,339 4,377 6,861
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,904 7,292 7,203 8,871 8,867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48 25 13 148 138
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,556 133 232 1,340 980
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 300 7,134 6,957 7,384 7,749
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,484,350 1,446,570 1,429,726 1,792,899 1,771,600
I. Các khoản phải thu dài hạn 176,370 151,190 148,585 144,285 144,285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 176,370 40 40 40 40
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,186,639 1,172,123 1,157,368 1,501,102 1,482,664
1. Tài sản cố định hữu hình 1,186,639 1,172,123 1,157,368 1,501,102 1,482,664
- Nguyên giá 1,444,550 1,444,239 1,444,239 1,819,065 1,819,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,911 -272,116 -286,871 -317,964 -336,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68,972 71,341 72,305 75,405 72,440
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,672 50,041 51,005 51,650 48,685
3. Đầu tư dài hạn khác 21,300 21,300 21,300 23,964 23,964
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -209 -209
V. Tổng tài sản dài hạn khác 52,347 51,894 51,446 72,085 71,581
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,110 35,829 35,534 56,336 56,005
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 16,237 16,064 15,912 15,749 15,577
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,791,964 1,763,000 1,776,991 2,085,207 2,048,551
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 957,859 886,180 871,738 1,141,901 1,103,393
I. Nợ ngắn hạn 205,138 192,657 184,474 246,033 209,055
1. Vay và nợ ngắn 86,425 117,401 110,010 110,904 119,768
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,694 5,719 3,907 35,434 6,850
4. Người mua trả tiền trước 1,321 1,074 395 3,566 3,321
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,489 10,277 10,057 7,291 2,111
6. Phải trả người lao động 3,800 3,597 2,681 6,200 3,118
7. Chi phí phải trả 46,579 4,175 4,950 5,117 3,820
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,504 15,888 18,229 40,608 33,155
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 28,003 27,939 27,660 30,332 30,332
II. Nợ dài hạn 752,722 693,524 687,264 895,868 894,338
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 368 368 368 368 368
4. Vay và nợ dài hạn 727,855 664,941 658,681 868,151 867,053
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 834,105 876,820 905,253 943,306 945,158
I. Vốn chủ sở hữu 834,105 876,820 905,253 943,306 945,158
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,003 63,003 63,003 63,003 63,003
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 421,631 421,631 421,631 421,631 474,516
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,108 82,577 98,905 131,398 86,211
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,677 4,677 4,677 4,671 4,671
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 211,363 209,608 221,713 227,273 221,427
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,791,964 1,763,000 1,776,991 2,085,207 2,048,551