単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 729,110 307,614 316,430 347,265 292,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,988 64,292 9,820 5,141 21,091
1. Tiền 5,988 64,292 4,820 5,141 21,091
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 0 5,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81,715 133,575 159,685 212,267 153,065
1. Đầu tư ngắn hạn 193 193 193 193 193
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -154 -154 -156 -156 -158
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 405,413 91,426 132,682 116,315 104,904
1. Phải thu khách hàng 458,834 129,172 177,628 137,493 139,498
2. Trả trước cho người bán 1,720 1,767 2,300 1,683 7,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 37,158 46,434 44,446 33,515 37,724
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,419 -103,419 -103,419 -103,419 -108,881
IV. Tổng hàng tồn kho 195,525 13,417 6,951 6,339 4,377
1. Hàng tồn kho 195,525 13,417 6,951 6,339 4,377
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,469 4,904 7,292 7,203 8,871
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 117 48 25 13 148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,352 4,556 133 232 1,340
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 300 7,134 6,957 7,384
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,507,561 1,484,350 1,446,570 1,429,726 1,792,899
I. Các khoản phải thu dài hạn 176,370 176,370 151,190 148,585 144,285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 176,370 176,370 40 40 40
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,201,377 1,186,639 1,172,123 1,157,368 1,501,102
1. Tài sản cố định hữu hình 1,201,377 1,186,639 1,172,123 1,157,368 1,501,102
- Nguyên giá 1,444,550 1,444,550 1,444,239 1,444,239 1,819,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,173 -257,911 -272,116 -286,871 -317,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 77,002 68,972 71,341 72,305 75,405
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,702 47,672 50,041 51,005 51,650
3. Đầu tư dài hạn khác 21,300 21,300 21,300 21,300 23,964
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -209
V. Tổng tài sản dài hạn khác 52,791 52,347 51,894 51,446 72,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,401 36,110 35,829 35,534 56,336
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 16,389 16,237 16,064 15,912 15,749
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,236,672 1,791,964 1,763,000 1,776,991 2,085,207
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,392,780 957,859 886,180 871,738 1,141,901
I. Nợ ngắn hạn 639,689 205,138 192,657 184,474 246,033
1. Vay và nợ ngắn 493,230 86,425 117,401 110,010 110,904
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 80,871 10,694 5,719 3,907 35,434
4. Người mua trả tiền trước 118 1,321 1,074 395 3,566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,844 3,489 10,277 10,057 7,291
6. Phải trả người lao động 8,257 3,800 3,597 2,681 6,200
7. Chi phí phải trả 15,585 46,579 4,175 4,950 5,117
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26,057 18,504 15,888 18,229 40,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,281 28,003 27,939 27,660 30,332
II. Nợ dài hạn 753,091 752,722 693,524 687,264 895,868
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 368 368 368 368 368
4. Vay và nợ dài hạn 727,855 727,855 664,941 658,681 868,151
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 843,892 834,105 876,820 905,253 943,306
I. Vốn chủ sở hữu 843,892 834,105 876,820 905,253 943,306
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,003 63,003 63,003 63,003 63,003
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 378,192 421,631 421,631 421,631 421,631
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,162 38,108 82,577 98,905 131,398
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,803 4,677 4,677 4,677 4,671
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 214,534 211,363 209,608 221,713 227,273
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,236,672 1,791,964 1,763,000 1,776,991 2,085,207