TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
729,110
|
307,614
|
316,430
|
347,265
|
292,308
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,988
|
64,292
|
9,820
|
5,141
|
21,091
|
1. Tiền
|
5,988
|
64,292
|
4,820
|
5,141
|
21,091
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
81,715
|
133,575
|
159,685
|
212,267
|
153,065
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
193
|
193
|
193
|
193
|
193
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-154
|
-154
|
-156
|
-156
|
-158
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
405,413
|
91,426
|
132,682
|
116,315
|
104,904
|
1. Phải thu khách hàng
|
458,834
|
129,172
|
177,628
|
137,493
|
139,498
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,720
|
1,767
|
2,300
|
1,683
|
7,442
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
37,158
|
46,434
|
44,446
|
33,515
|
37,724
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-103,419
|
-103,419
|
-103,419
|
-103,419
|
-108,881
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
195,525
|
13,417
|
6,951
|
6,339
|
4,377
|
1. Hàng tồn kho
|
195,525
|
13,417
|
6,951
|
6,339
|
4,377
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,469
|
4,904
|
7,292
|
7,203
|
8,871
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
117
|
48
|
25
|
13
|
148
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,352
|
4,556
|
133
|
232
|
1,340
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
300
|
7,134
|
6,957
|
7,384
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,507,561
|
1,484,350
|
1,446,570
|
1,429,726
|
1,792,899
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
176,370
|
176,370
|
151,190
|
148,585
|
144,285
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
176,370
|
176,370
|
40
|
40
|
40
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,201,377
|
1,186,639
|
1,172,123
|
1,157,368
|
1,501,102
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,201,377
|
1,186,639
|
1,172,123
|
1,157,368
|
1,501,102
|
- Nguyên giá
|
1,444,550
|
1,444,550
|
1,444,239
|
1,444,239
|
1,819,065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-243,173
|
-257,911
|
-272,116
|
-286,871
|
-317,964
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
77,002
|
68,972
|
71,341
|
72,305
|
75,405
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55,702
|
47,672
|
50,041
|
51,005
|
51,650
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
21,300
|
21,300
|
21,300
|
21,300
|
23,964
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-209
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
52,791
|
52,347
|
51,894
|
51,446
|
72,085
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,401
|
36,110
|
35,829
|
35,534
|
56,336
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
16,389
|
16,237
|
16,064
|
15,912
|
15,749
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,236,672
|
1,791,964
|
1,763,000
|
1,776,991
|
2,085,207
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,392,780
|
957,859
|
886,180
|
871,738
|
1,141,901
|
I. Nợ ngắn hạn
|
639,689
|
205,138
|
192,657
|
184,474
|
246,033
|
1. Vay và nợ ngắn
|
493,230
|
86,425
|
117,401
|
110,010
|
110,904
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
80,871
|
10,694
|
5,719
|
3,907
|
35,434
|
4. Người mua trả tiền trước
|
118
|
1,321
|
1,074
|
395
|
3,566
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,844
|
3,489
|
10,277
|
10,057
|
7,291
|
6. Phải trả người lao động
|
8,257
|
3,800
|
3,597
|
2,681
|
6,200
|
7. Chi phí phải trả
|
15,585
|
46,579
|
4,175
|
4,950
|
5,117
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,057
|
18,504
|
15,888
|
18,229
|
40,608
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,281
|
28,003
|
27,939
|
27,660
|
30,332
|
II. Nợ dài hạn
|
753,091
|
752,722
|
693,524
|
687,264
|
895,868
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
368
|
368
|
368
|
368
|
368
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
727,855
|
727,855
|
664,941
|
658,681
|
868,151
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
843,892
|
834,105
|
876,820
|
905,253
|
943,306
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
843,892
|
834,105
|
876,820
|
905,253
|
943,306
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
378,192
|
421,631
|
421,631
|
421,631
|
421,631
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88,162
|
38,108
|
82,577
|
98,905
|
131,398
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,803
|
4,677
|
4,677
|
4,677
|
4,671
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
214,534
|
211,363
|
209,608
|
221,713
|
227,273
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,236,672
|
1,791,964
|
1,763,000
|
1,776,991
|
2,085,207
|