単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96,833 74,714 54,448 102,592 109,218
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 96,833 74,714 54,448 102,592 109,218
Giá vốn hàng bán 43,466 41,695 30,906 45,051 48,070
Lợi nhuận gộp 53,367 33,019 23,542 57,541 61,148
Doanh thu hoạt động tài chính 7,268 10,084 14,027 6,523 5,488
Chi phí tài chính 14,737 17,814 21,323 18,173 16,107
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,737 17,812 21,323 18,070 16,107
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,322 9,258 3,258 1,342 2,819
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,539 16,676 10,023 47,247 51,092
Thu nhập khác 492 20,664 42 17,541
Chi phí khác 60 73 13 40 403
Lợi nhuận khác 433 20,591 29 17,501 -403
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 964 645 -2,965 2,699 3,383
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 44,972 37,268 10,051 64,749 50,689
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,285 -827 0 4,247 -574
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 162 162 162 162 162
Chi phí thuế TNDN 1,447 -665 162 4,410 -411
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,525 37,933 9,889 60,339 51,100
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 12,128 5,439 3,560 11,037 14,187
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,397 32,493 6,329 49,302 36,913
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)