単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 317,002 95,929 96,833 74,714 54,448
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 317,002 95,929 96,833 74,714 54,448
Giá vốn hàng bán 283,877 44,810 43,466 41,695 30,906
Lợi nhuận gộp 33,126 51,119 53,367 33,019 23,542
Doanh thu hoạt động tài chính 12,510 6,575 7,268 10,084 14,027
Chi phí tài chính 21,391 15,028 14,737 17,814 21,323
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,391 15,026 14,737 17,812 21,323
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,897 3,010 2,322 9,258 3,258
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,891 42,025 44,539 16,676 10,023
Thu nhập khác 0 358 492 20,664 42
Chi phí khác 17 201 60 73 13
Lợi nhuận khác -17 157 433 20,591 29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,456 2,370 964 645 -2,965
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,874 42,182 44,972 37,268 10,051
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,310 2,460 1,285 -827 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 162 162 162 162 162
Chi phí thuế TNDN 1,472 2,622 1,447 -665 162
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,402 39,560 43,525 37,933 9,889
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,376 9,574 12,128 5,439 3,560
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,026 29,986 31,397 32,493 6,329
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)