|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
96,833
|
74,714
|
54,448
|
102,592
|
109,218
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
96,833
|
74,714
|
54,448
|
102,592
|
109,218
|
|
Giá vốn hàng bán
|
43,466
|
41,695
|
30,906
|
45,051
|
48,070
|
|
Lợi nhuận gộp
|
53,367
|
33,019
|
23,542
|
57,541
|
61,148
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,268
|
10,084
|
14,027
|
6,523
|
5,488
|
|
Chi phí tài chính
|
14,737
|
17,814
|
21,323
|
18,173
|
16,107
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,737
|
17,812
|
21,323
|
18,070
|
16,107
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,322
|
9,258
|
3,258
|
1,342
|
2,819
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,539
|
16,676
|
10,023
|
47,247
|
51,092
|
|
Thu nhập khác
|
492
|
20,664
|
42
|
17,541
|
|
|
Chi phí khác
|
60
|
73
|
13
|
40
|
403
|
|
Lợi nhuận khác
|
433
|
20,591
|
29
|
17,501
|
-403
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
964
|
645
|
-2,965
|
2,699
|
3,383
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
44,972
|
37,268
|
10,051
|
64,749
|
50,689
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,285
|
-827
|
0
|
4,247
|
-574
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
162
|
162
|
162
|
162
|
162
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,447
|
-665
|
162
|
4,410
|
-411
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,525
|
37,933
|
9,889
|
60,339
|
51,100
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
12,128
|
5,439
|
3,560
|
11,037
|
14,187
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
31,397
|
32,493
|
6,329
|
49,302
|
36,913
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|