単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 357,948 317,002 95,929 96,833 74,714
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 357,948 317,002 95,929 96,833 74,714
Giá vốn hàng bán 321,940 283,877 44,810 43,466 41,695
Lợi nhuận gộp 36,008 33,126 51,119 53,367 33,019
Doanh thu hoạt động tài chính 38,145 12,510 6,575 7,268 10,084
Chi phí tài chính 28,025 21,391 15,028 14,737 17,814
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,026 21,391 15,026 14,737 17,812
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,037 1,897 3,010 2,322 9,258
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,005 18,891 42,025 44,539 16,676
Thu nhập khác 602 0 358 492 20,664
Chi phí khác 396 17 201 60 73
Lợi nhuận khác 206 -17 157 433 20,591
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,914 -3,456 2,370 964 645
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 41,211 18,874 42,182 44,972 37,268
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,109 1,310 2,460 1,285 -827
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 173 162 162 162 162
Chi phí thuế TNDN 1,283 1,472 2,622 1,447 -665
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 39,928 17,402 39,560 43,525 37,933
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,497 4,376 9,574 12,128 5,439
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,431 13,026 29,986 31,397 32,493
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)