単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,874 42,182 44,972 37,268 10,051
2. Điều chỉnh cho các khoản 53,797 20,674 21,468 9,118 28,798
- Khấu hao TSCĐ 14,738 14,618 14,755 -3,429 18,536
- Các khoản dự phòng 26,722 -25 5,464 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9,054 -8,944 -8,024 -10,729 -11,062
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 21,391 15,026 14,737 17,812 21,323
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 72,671 62,856 66,440 46,385 38,849
- Tăng, giảm các khoản phải thu 340,631 -47,465 32,319 -456 1,571
- Tăng, giảm hàng tồn kho 182,108 6,433 612 1,962 -1,367
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -60,999 -10,927 -2,869 5,346 -50,278
- Tăng giảm chi phí trả trước 736 304 683 54 342
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -22,533 -42,397 -13,932 -22,780 -21,855
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,129 -62 -2,924
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -126 -6 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 508,360 -31,195 83,252 30,444 -35,661
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -630
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -127,918 -146,841 -200,174 -8,382 -25,140
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 58,586 177,528 98,811 105,875 25,040
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -91,189 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,387 4,119 27,082 6,160 5,069
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -64,945 34,806 -74,280 12,463 4,339
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 921,258 301,644 49,264 39,503 390,689
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,314,094 -359,704 -62,915 -66,459 -382,922
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,275 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -405,111 -58,060 -13,651 -26,956 7,767
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 38,304 -54,449 -4,679 15,950 -23,555
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,988 64,292 9,820 5,141 24,894
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 64,292 9,844 5,141 21,091 1,339