I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
54,117
|
18,874
|
42,182
|
44,972
|
37,268
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,503
|
53,797
|
20,674
|
21,468
|
9,118
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,526
|
14,738
|
14,618
|
14,755
|
-3,429
|
- Các khoản dự phòng
|
4,173
|
26,722
|
-25
|
|
5,464
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53,229
|
-9,054
|
-8,944
|
-8,024
|
-10,729
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28,026
|
21,391
|
15,026
|
14,737
|
17,812
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,614
|
72,671
|
62,856
|
66,440
|
46,385
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-262,897
|
340,631
|
-47,465
|
32,319
|
-456
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
193,014
|
182,108
|
6,433
|
612
|
1,962
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
47,720
|
-60,999
|
-10,927
|
-2,869
|
5,346
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
218
|
736
|
304
|
683
|
54
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-71
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,709
|
-22,533
|
-42,397
|
-13,932
|
-22,780
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-63
|
-4,129
|
|
|
-62
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-100
|
-126
|
|
|
-6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,797
|
508,360
|
-31,195
|
83,252
|
30,444
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,320
|
-127,918
|
-146,841
|
-200,174
|
-8,382
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
41,749
|
58,586
|
177,528
|
98,811
|
105,875
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5
|
|
|
|
-91,189
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12,893
|
4,387
|
4,119
|
27,082
|
6,160
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
57,957
|
-64,945
|
34,806
|
-74,280
|
12,463
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
540,656
|
921,258
|
301,644
|
49,264
|
39,503
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-568,660
|
-1,314,094
|
-359,704
|
-62,915
|
-66,459
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,259
|
-12,275
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-40,262
|
-405,111
|
-58,060
|
-13,651
|
-26,956
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,492
|
38,304
|
-54,449
|
-4,679
|
15,950
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,497
|
25,988
|
64,292
|
9,820
|
5,141
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,988
|
64,292
|
9,844
|
5,141
|
21,091
|