単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 44,972 37,268 10,051 64,749 50,689
2. Điều chỉnh cho các khoản 21,468 9,118 28,798 -2,140 51,452
- Khấu hao TSCĐ 14,755 -3,429 18,536 18,561 18,578
- Các khoản dự phòng 5,464 0 -29,549 17,540
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,024 -10,729 -11,062 -9,222 -773
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14,737 17,812 21,323 18,070 16,107
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 66,440 46,385 38,849 62,609 102,141
- Tăng, giảm các khoản phải thu 32,319 -456 1,571 -39,111 29,057
- Tăng, giảm hàng tồn kho 612 1,962 -1,367 -12,561 -2,026
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,869 5,346 -50,278 27,580 -21,053
- Tăng giảm chi phí trả trước 683 54 342 -312 380
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13,932 -22,780 -21,855 -17,603 -16,333
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -62 -2,924 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 83,252 30,444 -35,661 20,602 92,165
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -630 -674 -5,572
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -200,174 -8,382 -25,140 -106,839 -236,617
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 98,811 105,875 25,040 113,669 247,335
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -91,189 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27,082 6,160 5,069 3,359 -10,984
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -74,280 12,463 4,339 9,515 -5,838
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 49,264 39,503 390,689 254,767 685,542
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -62,915 -66,459 -382,922 -276,430 -759,508
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -4,942 -9,019
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13,651 -26,956 7,767 -26,605 -82,984
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,679 15,950 -23,555 3,512 3,343
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,820 5,141 24,894 1,339 4,852
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,141 21,091 1,339 4,852 8,194