TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,973,647
|
1,817,517
|
1,829,045
|
1,730,792
|
1,664,535
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
334,517
|
297,683
|
120,046
|
138,463
|
126,205
|
1. Tiền
|
93,517
|
48,683
|
30,046
|
71,923
|
64,905
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
241,000
|
249,000
|
90,000
|
66,540
|
61,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
64,154
|
95,648
|
109,067
|
105,517
|
57,414
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
65,193
|
87,204
|
87,204
|
52,693
|
499
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-7,017
|
-6,534
|
-4,320
|
-360
|
-386
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
788,389
|
782,061
|
794,252
|
794,049
|
759,923
|
1. Phải thu khách hàng
|
581,235
|
569,896
|
672,503
|
637,895
|
635,136
|
2. Trả trước cho người bán
|
115,839
|
138,911
|
92,203
|
82,373
|
65,209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
100,928
|
83,091
|
39,383
|
78,619
|
65,688
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,613
|
-13,837
|
-13,837
|
-13,837
|
-13,610
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
607,769
|
457,675
|
612,989
|
494,898
|
523,976
|
1. Hàng tồn kho
|
607,769
|
457,675
|
612,989
|
494,898
|
523,976
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
178,818
|
184,451
|
192,690
|
197,865
|
197,018
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,221
|
2,663
|
746
|
3,331
|
1,950
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
172,110
|
180,785
|
191,335
|
193,799
|
194,461
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,487
|
1,003
|
609
|
735
|
607
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,194,846
|
2,147,984
|
2,258,608
|
2,820,999
|
2,763,593
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,680
|
2,479
|
2,672
|
1,528
|
1,465
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,680
|
2,479
|
2,672
|
1,528
|
1,465
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,036,952
|
1,918,334
|
1,897,761
|
2,580,432
|
2,545,791
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,936,771
|
1,899,840
|
1,873,882
|
2,561,206
|
2,523,855
|
- Nguyên giá
|
2,740,856
|
2,788,160
|
2,839,031
|
3,705,770
|
3,758,715
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-804,085
|
-888,320
|
-965,149
|
-1,144,564
|
-1,234,860
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
30,266
|
18,475
|
21,762
|
17,221
|
20,043
|
- Nguyên giá
|
90,415
|
55,027
|
42,695
|
35,013
|
31,439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,149
|
-36,551
|
-20,933
|
-17,792
|
-11,397
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
69,915
|
19
|
2,117
|
2,005
|
1,893
|
- Nguyên giá
|
71,564
|
453
|
2,633
|
2,633
|
2,633
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,649
|
-434
|
-515
|
-627
|
-739
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
117,311
|
116,504
|
234,169
|
43,018
|
43,018
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
73,241
|
73,309
|
202,619
|
12,376
|
12,376
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
43,070
|
42,195
|
30,550
|
30,550
|
30,550
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-908
|
-908
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,910
|
88,245
|
89,544
|
86,196
|
89,741
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,177
|
83,644
|
82,791
|
81,595
|
85,105
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,559
|
2,427
|
4,579
|
2,427
|
2,462
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,174
|
2,174
|
2,174
|
2,174
|
2,174
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
21,941
|
74,134
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,168,493
|
3,965,501
|
4,087,653
|
4,551,791
|
4,428,128
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,626,167
|
2,406,419
|
2,506,907
|
2,848,622
|
2,745,163
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,412,817
|
1,223,681
|
1,355,167
|
1,366,591
|
1,268,616
|
1. Vay và nợ ngắn
|
324,906
|
475,421
|
685,319
|
813,280
|
659,421
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
295,601
|
229,049
|
250,678
|
251,722
|
182,341
|
4. Người mua trả tiền trước
|
310,647
|
287,642
|
256,566
|
161,871
|
274,731
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,522
|
5,294
|
7,037
|
11,940
|
19,186
|
6. Phải trả người lao động
|
32,464
|
16,336
|
30,130
|
18,599
|
25,411
|
7. Chi phí phải trả
|
309,818
|
85,797
|
33,516
|
40,886
|
56,575
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
89,824
|
100,111
|
67,887
|
44,260
|
26,918
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,213,350
|
1,182,738
|
1,151,740
|
1,482,032
|
1,476,546
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
57
|
57
|
57
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,092,674
|
1,077,038
|
1,055,720
|
1,434,611
|
1,424,112
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,497
|
11,867
|
8,808
|
11,395
|
11,500
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
118,121
|
93,777
|
87,156
|
36,026
|
40,935
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,542,326
|
1,559,082
|
1,580,746
|
1,703,169
|
1,682,966
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,542,326
|
1,559,082
|
1,580,746
|
1,703,169
|
1,682,966
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
939,974
|
939,974
|
939,974
|
991,343
|
991,343
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1,407
|
-1,407
|
-1,407
|
-1,569
|
-1,569
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
18,445
|
18,445
|
18,445
|
18,445
|
69,261
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,430
|
11,430
|
11,430
|
11,430
|
11,430
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
385,014
|
393,934
|
427,205
|
369,207
|
284,470
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24,033
|
24,033
|
24,033
|
24,033
|
24,033
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
188,870
|
196,705
|
185,099
|
314,312
|
328,030
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,168,493
|
3,965,501
|
4,087,653
|
4,551,791
|
4,428,128
|