単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 332,870 364,433 331,143 388,069 556,185
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 332,870 364,433 331,143 388,069 556,185
Giá vốn hàng bán 286,138 311,336 274,033 325,457 464,511
Lợi nhuận gộp 46,732 53,097 57,110 62,612 91,674
Doanh thu hoạt động tài chính 14,121 6,472 7,673 6,022 28,331
Chi phí tài chính 35,699 72,358 44,340 38,191 50,979
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,699 53,555 36,588 34,358 39,629
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,055 22,969 30,245 20,116 21,552
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,780 -36,752 -9,802 10,326 47,474
Thu nhập khác 14,053 49,869 6,615 1,033 608
Chi phí khác 2,389 984 2,446 1,365 1,488
Lợi nhuận khác 11,664 48,885 4,169 -332 -881
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -319 -994 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,443 12,133 -5,633 9,994 46,593
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,709 4,105 3,974 2,708 5,304
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,005 -2,729 70 -307 101
Chi phí thuế TNDN 1,704 1,376 4,045 2,401 5,406
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,739 10,757 -9,678 7,593 41,187
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -738 3,522 5,581 -1,139 4,582
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,478 7,235 -15,259 8,733 36,605
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)