単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17,443 12,133 -5,633 9,994 46,593
2. Điều chỉnh cho các khoản 82,502 106,471 116,187 104,561 106,642
- Khấu hao TSCĐ 60,524 92,387 72,968 70,196 70,618
- Các khoản dự phòng -8,836 -54,182 4,708 1,715 3,583
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,785 16,227 1,982 841 -1,741
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,670 -1,516 -58 -2,549 -5,447
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 28,699 53,555 36,588 34,358 39,629
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 99,945 118,604 110,554 114,555 153,235
- Tăng, giảm các khoản phải thu -36,151 58,802 -19,845 -91,435 -43,364
- Tăng, giảm hàng tồn kho -155,314 118,092 -29,078 54,542 72,550
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -69,767 -35,337 60,672 -20,082 37,963
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,769 -1,388 -2,130 -1,258 4,811
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 34,510 52,194 -46,212
- Tiền lãi vay phải trả -28,317 -51,447 -30,394 -28,505 -33,397
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -777 -726 -1,134 -12,183 -3
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -187,612 241,110 140,840 15,635 145,581
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -168,355 -811,349 12,526 4,593 -9,779
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 141 0 1,028 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11,205 -10,000 -2,617 -365,500 -7,147
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -36,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 116,048 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 964 -2,532 1,350 -5,128 -1,503
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -178,455 -743,833 11,259 -365,007 -18,429
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 610,781 988,422 247,395 688,773 266,863
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -414,324 -452,375 -404,604 -288,536 -446,838
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,876 -15,196 -7,148 -3,644 -3,381
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 259 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 188,581 521,110 -164,358 396,593 -183,355
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -177,486 18,386 -12,258 47,220 -56,203
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 297,683 120,046 138,463 139,205 186,437
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -164 31 0 12 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 120,033 138,463 126,205 186,437 130,234