I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,707
|
31,328
|
17,443
|
12,133
|
-5,633
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,435
|
51,658
|
82,502
|
106,471
|
116,187
|
- Khấu hao TSCĐ
|
94,226
|
61,304
|
60,524
|
92,387
|
72,968
|
- Các khoản dự phòng
|
-101,847
|
-24,777
|
-8,836
|
-54,182
|
4,708
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9,643
|
-10,646
|
3,785
|
16,227
|
1,982
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,258
|
-1,522
|
-1,670
|
-1,516
|
-58
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28,672
|
27,299
|
28,699
|
53,555
|
36,588
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44,142
|
82,986
|
99,945
|
118,604
|
110,554
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31,084
|
-5,331
|
-36,151
|
58,802
|
-19,845
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38,865
|
12,604
|
-155,314
|
118,092
|
-29,078
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
161,628
|
-163,902
|
-69,767
|
-35,337
|
60,672
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
740
|
-1,015
|
2,769
|
-1,388
|
-2,130
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
29,927
|
-22,011
|
|
34,510
|
52,194
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29,102
|
-27,992
|
-28,317
|
-51,447
|
-30,394
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,391
|
-22,563
|
-777
|
-726
|
-1,134
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
212,726
|
-147,225
|
-187,612
|
241,110
|
140,840
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,298
|
-17,229
|
-168,355
|
-811,349
|
12,526
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
83
|
91
|
141
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-125
|
|
-11,205
|
-10,000
|
-2,617
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
-36,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
116,048
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,349
|
1,485
|
964
|
-2,532
|
1,350
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,989
|
-15,654
|
-178,455
|
-743,833
|
11,259
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
348,364
|
440,677
|
610,781
|
988,422
|
247,395
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-404,853
|
-293,978
|
-414,324
|
-452,375
|
-404,604
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-15,100
|
-11,822
|
-7,876
|
-15,196
|
-7,148
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
259
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71,589
|
134,878
|
188,581
|
521,110
|
-164,358
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
110,148
|
-28,000
|
-177,486
|
18,386
|
-12,258
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
224,133
|
325,522
|
297,683
|
120,046
|
138,463
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
237
|
162
|
-164
|
31
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
334,517
|
297,683
|
120,033
|
138,463
|
126,205
|