単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,707 31,328 17,443 12,133 -5,633
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,435 51,658 82,502 106,471 116,187
- Khấu hao TSCĐ 94,226 61,304 60,524 92,387 72,968
- Các khoản dự phòng -101,847 -24,777 -8,836 -54,182 4,708
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9,643 -10,646 3,785 16,227 1,982
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,258 -1,522 -1,670 -1,516 -58
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 28,672 27,299 28,699 53,555 36,588
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44,142 82,986 99,945 118,604 110,554
- Tăng, giảm các khoản phải thu -31,084 -5,331 -36,151 58,802 -19,845
- Tăng, giảm hàng tồn kho 38,865 12,604 -155,314 118,092 -29,078
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 161,628 -163,902 -69,767 -35,337 60,672
- Tăng giảm chi phí trả trước 740 -1,015 2,769 -1,388 -2,130
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 29,927 -22,011 34,510 52,194
- Tiền lãi vay phải trả -29,102 -27,992 -28,317 -51,447 -30,394
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,391 -22,563 -777 -726 -1,134
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 212,726 -147,225 -187,612 241,110 140,840
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32,298 -17,229 -168,355 -811,349 12,526
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 83 91 141 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -125 -11,205 -10,000 -2,617
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -36,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 116,048 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,349 1,485 964 -2,532 1,350
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30,989 -15,654 -178,455 -743,833 11,259
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 348,364 440,677 610,781 988,422 247,395
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -404,853 -293,978 -414,324 -452,375 -404,604
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -15,100 -11,822 -7,876 -15,196 -7,148
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 259 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -71,589 134,878 188,581 521,110 -164,358
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 110,148 -28,000 -177,486 18,386 -12,258
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 224,133 325,522 297,683 120,046 138,463
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 237 162 -164 31 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 334,517 297,683 120,033 138,463 126,205