I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
282,231
|
215,999
|
76,815
|
123,322
|
57,271
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
338,451
|
218,227
|
333,983
|
178,338
|
347,456
|
- Khấu hao TSCĐ
|
152,617
|
159,568
|
123,935
|
223,548
|
288,040
|
- Các khoản dự phòng
|
106,604
|
-19,902
|
139,506
|
-145,884
|
-83,088
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-381
|
-46,720
|
-3,889
|
-3,469
|
1,691
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,880
|
26,158
|
5,483
|
-9,325
|
-4,443
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
98,490
|
99,123
|
68,948
|
113,468
|
145,256
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
620,682
|
434,226
|
410,799
|
301,660
|
404,727
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,431,588
|
808,917
|
-171,446
|
113,628
|
-65,900
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-107,322
|
-291,556
|
315,221
|
-273,442
|
-53,697
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,214,700
|
-575,981
|
-274,486
|
486,138
|
-188,908
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,659
|
2,866
|
-7,224
|
-3,287
|
-1,765
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
255,957
|
2,709
|
-10,136
|
-46,409
|
64,693
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-97,836
|
-97,753
|
-74,792
|
-117,032
|
-137,295
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-28,300
|
-60,599
|
-21,755
|
-7,205
|
-25,200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,664
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
418,970
|
222,830
|
166,182
|
454,049
|
-3,345
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-426,927
|
-335,893
|
-799,588
|
-276,535
|
-819,202
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,981
|
6,440
|
26,620
|
2,131
|
232
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-315,130
|
-249,180
|
-3,517
|
-4,276
|
-45,822
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,700
|
587,130
|
6,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-71,600
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,972
|
20,677
|
3,464
|
7,274
|
2,878
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-714,403
|
-42,426
|
-767,020
|
-271,405
|
-861,914
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
95,814
|
50,014
|
288,339
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,585,001
|
5,298,439
|
2,450,365
|
1,420,971
|
2,050,276
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,246,620
|
-5,255,799
|
-2,238,284
|
-1,412,273
|
-1,351,514
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-16,366
|
-63,916
|
-65,730
|
-67,641
|
-32,809
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-70,477
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
417,829
|
-41,739
|
434,690
|
-58,943
|
665,953
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
122,396
|
138,665
|
-166,149
|
123,701
|
-199,306
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
109,100
|
231,495
|
375,473
|
210,709
|
325,522
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-685
|
-1,737
|
108
|
-12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
231,495
|
369,475
|
207,588
|
334,517
|
126,205
|