単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,678,812 1,932,147 1,559,560 1,825,563 1,633,756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 231,495 375,473 210,709 325,522 139,205
1. Tiền 219,495 219,473 130,856 93,522 64,905
2. Các khoản tương đương tiền 12,000 156,000 79,853 232,000 74,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 348,961 13,011 23,575 73,154 44,414
1. Đầu tư ngắn hạn 11,357 8,647 18,784 65,193 499
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,775 -1,086 -911 -7,017 -386
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,726,298 750,304 829,455 782,469 749,215
1. Phải thu khách hàng 1,122,232 553,721 696,772 604,375 635,319
2. Trả trước cho người bán 540,932 171,792 148,480 118,426 65,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 129,953 94,667 69,517 69,456 54,797
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,819 -69,876 -85,315 -13,787 -13,610
IV. Tổng hàng tồn kho 345,216 649,324 334,326 470,278 504,052
1. Hàng tồn kho 345,216 649,324 334,326 470,278 504,052
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 26,842 144,034 161,494 174,139 196,871
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 620 112 342 554 1,886
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26,127 140,837 161,098 172,098 194,461
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 95 3,085 54 1,487 523
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,333,954 1,508,197 2,151,533 2,199,218 2,767,770
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,046 5,701 5,912 4,680 1,465
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,046 5,701 5,912 4,680 1,465
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 944,196 839,155 753,406 1,966,841 2,516,315
1. Tài sản cố định hữu hình 891,788 785,580 697,897 1,936,553 2,494,379
- Nguyên giá 1,254,962 1,280,661 1,288,642 2,740,638 3,728,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -363,175 -495,081 -590,745 -804,085 -1,233,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52,340 53,529 55,475 30,266 20,043
- Nguyên giá 72,255 96,909 122,733 90,415 31,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,915 -43,381 -67,258 -60,149 -11,397
3. Tài sản cố định vô hình 69 47 34 22 1,893
- Nguyên giá 453 453 453 453 2,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -384 -406 -418 -431 -739
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 39,370 120,795 113,786 116,397 43,040
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 71,600 70,591 73,202 11,490
3. Đầu tư dài hạn khác 30,550 42,195 42,195 42,195 30,550
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,038 11,895 24,574 89,650 120,998
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,001 3,643 11,768 84,737 112,761
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 10,037 8,252 10,632 2,739 6,063
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 2,174 2,174 2,174
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 76,604
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,012,766 3,440,344 3,711,093 4,024,781 4,401,526
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,949,581 2,410,582 2,273,628 2,484,065 2,721,001
I. Nợ ngắn hạn 2,078,004 1,464,765 1,031,851 1,268,715 1,240,369
1. Vay và nợ ngắn 572,758 551,240 446,437 324,906 643,821
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 217,648 563,860 271,567 288,898 182,828
4. Người mua trả tiền trước 1,034,237 126,703 191,571 310,647 274,731
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,783 6,943 6,531 25,510 15,877
6. Phải trả người lao động 42,035 52,469 28,742 32,809 25,452
7. Chi phí phải trả 87,732 105,553 18,647 175,181 52,740
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 74,453 33,723 45,526 86,731 20,887
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,484 6,809 0 0 0
II. Nợ dài hạn 871,577 945,817 1,241,776 1,215,349 1,480,633
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 57 84,871 57 57 0
4. Vay và nợ dài hạn 779,690 778,932 1,030,087 1,092,674 1,439,712
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,442 20,374 13,224 4,497 19,578
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 75,388 61,639 198,409 118,121 21,011
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,063,184 1,029,762 1,437,466 1,540,716 1,680,525
I. Vốn chủ sở hữu 1,063,184 1,029,762 1,437,466 1,540,716 1,680,525
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 524,267 524,267 854,540 939,974 991,343
2. Thặng dư vốn cổ phần 822 -1,441 -1,407 -1,407 -1,569
3. Vốn khác của chủ sở hữu 17,665 18,445 18,445 18,445 71,487
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,568 11,430 11,430 11,430 11,430
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 243,304 322,449 376,854 380,301 299,714
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,873 17,465 22,830 24,033 24,033
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 265,558 154,612 177,603 191,973 308,119
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,012,766 3,440,344 3,711,093 4,024,781 4,401,526