Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,580,336
|
6,453,966
|
1,812,758
|
1,730,019
|
1,395,368
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,580,336
|
6,453,966
|
1,812,758
|
1,730,019
|
1,395,368
|
Giá vốn hàng bán
|
1,020,812
|
6,126,802
|
1,603,058
|
1,545,833
|
1,201,812
|
Lợi nhuận gộp
|
559,524
|
327,164
|
209,701
|
184,186
|
193,556
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
42,019
|
92,779
|
49,661
|
60,238
|
41,831
|
Chi phí tài chính
|
187,675
|
138,435
|
104,294
|
143,422
|
177,077
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99,048
|
99,123
|
68,948
|
113,468
|
145,256
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
131,310
|
66,466
|
112,196
|
15,558
|
91,223
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
282,559
|
215,042
|
41,979
|
87,085
|
-32,914
|
Thu nhập khác
|
5,614
|
3,609
|
38,688
|
39,212
|
96,515
|
Chi phí khác
|
5,942
|
2,652
|
3,852
|
2,975
|
6,330
|
Lợi nhuận khác
|
-328
|
957
|
34,837
|
36,237
|
90,185
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-892
|
1,641
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
282,231
|
215,999
|
76,815
|
123,322
|
57,271
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
54,031
|
32,270
|
23,708
|
26,467
|
14,536
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5,010
|
10,017
|
-16,095
|
-8,118
|
6
|
Chi phí thuế TNDN
|
59,041
|
42,287
|
7,612
|
18,349
|
14,541
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
223,190
|
173,711
|
69,203
|
104,974
|
42,730
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
66,866
|
64,199
|
16,420
|
12,267
|
9,056
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
156,324
|
109,512
|
52,783
|
92,706
|
33,674
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|