TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,705,222
|
2,613,355
|
2,203,990
|
2,335,478
|
2,682,730
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
334,928
|
247,826
|
547,306
|
183,405
|
357,401
|
1. Tiền
|
318,328
|
208,226
|
487,884
|
137,905
|
338,101
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,600
|
39,600
|
59,422
|
45,500
|
19,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26,320
|
162,612
|
29,604
|
32,093
|
148,201
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
29,612
|
29,612
|
29,612
|
29,612
|
29,612
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3,292
|
0
|
-3,008
|
-4,519
|
-1,592
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,879,451
|
1,784,623
|
1,075,588
|
1,649,626
|
1,500,689
|
1. Phải thu khách hàng
|
805,255
|
574,154
|
401,975
|
437,103
|
632,951
|
2. Trả trước cho người bán
|
96,895
|
127,713
|
108,033
|
271,957
|
298,823
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
925,746
|
1,044,641
|
548,065
|
923,051
|
545,095
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,256
|
-1,256
|
-1,327
|
-1,327
|
-1,521
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
426,123
|
380,352
|
502,693
|
424,248
|
615,620
|
1. Hàng tồn kho
|
426,123
|
380,352
|
502,693
|
424,248
|
615,620
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
38,399
|
37,942
|
48,800
|
46,106
|
60,820
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,356
|
5,755
|
6,167
|
6,099
|
7,526
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31,945
|
32,183
|
42,250
|
38,381
|
51,730
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
98
|
4
|
382
|
1,627
|
1,565
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,060,964
|
4,148,837
|
4,171,216
|
4,247,083
|
4,307,689
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28,804
|
127,651
|
120,460
|
161,013
|
163,985
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
16,086
|
16,086
|
8,896
|
8,896
|
8,225
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12,718
|
11,564
|
11,564
|
5,117
|
8,761
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
627,489
|
619,245
|
612,721
|
605,138
|
597,647
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
597,547
|
589,619
|
581,578
|
574,310
|
567,135
|
- Nguyên giá
|
1,289,847
|
1,289,615
|
1,289,703
|
1,289,900
|
1,290,015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-692,300
|
-699,995
|
-708,125
|
-715,590
|
-722,880
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29,942
|
29,625
|
31,143
|
30,828
|
30,512
|
- Nguyên giá
|
49,843
|
49,843
|
51,942
|
51,942
|
51,942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,902
|
-20,218
|
-20,799
|
-21,115
|
-21,431
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
127,118
|
125,773
|
122,596
|
121,262
|
119,928
|
- Nguyên giá
|
192,201
|
192,201
|
190,102
|
190,102
|
190,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,082
|
-66,428
|
-67,505
|
-68,840
|
-70,174
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,109,456
|
2,102,134
|
2,128,050
|
2,130,653
|
2,194,351
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,253,947
|
1,246,624
|
1,274,980
|
1,277,582
|
1,289,379
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
851,809
|
851,809
|
853,071
|
853,071
|
908,071
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,099
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70,526
|
68,272
|
69,458
|
67,079
|
64,923
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
70,526
|
68,272
|
69,458
|
67,079
|
64,923
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
5,090
|
4,894
|
4,699
|
4,503
|
4,307
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,766,186
|
6,762,192
|
6,375,206
|
6,582,561
|
6,990,420
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,097,353
|
2,089,415
|
1,694,924
|
1,896,258
|
2,282,337
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,892,181
|
1,735,110
|
1,320,298
|
1,407,791
|
1,632,070
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,204,923
|
1,060,898
|
1,037,279
|
1,083,006
|
1,370,584
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
165,012
|
204,543
|
81,862
|
114,260
|
85,663
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29,256
|
39,083
|
24,905
|
26,089
|
6,550
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,678
|
22,781
|
14,257
|
8,090
|
27,729
|
6. Phải trả người lao động
|
8,278
|
7,516
|
13,941
|
8,035
|
11,521
|
7. Chi phí phải trả
|
67,033
|
67,435
|
53,090
|
56,615
|
55,484
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
388,577
|
322,378
|
78,680
|
100,756
|
56,506
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
205,173
|
354,305
|
374,626
|
488,467
|
650,267
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
220
|
220
|
220
|
220
|
220
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
18,732
|
19,315
|
18,875
|
18,875
|
59,089
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
41,667
|
186,260
|
184,560
|
277,560
|
269,710
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
51,505
|
51,810
|
49,991
|
50,167
|
48,374
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,668,833
|
4,672,777
|
4,680,282
|
4,686,303
|
4,708,082
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,668,833
|
4,672,777
|
4,680,282
|
4,686,303
|
4,708,082
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,799,610
|
3,799,610
|
3,799,610
|
3,799,610
|
3,799,610
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-374
|
-374
|
-374
|
-374
|
-374
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
39,232
|
39,232
|
39,232
|
39,232
|
39,232
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,729
|
8,729
|
8,729
|
8,729
|
8,729
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
158,662
|
161,228
|
175,846
|
179,746
|
203,689
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,937
|
9,469
|
10,495
|
8,938
|
14,343
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
662,976
|
664,353
|
657,241
|
659,361
|
657,198
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,766,186
|
6,762,192
|
6,375,206
|
6,582,561
|
6,990,420
|