TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,235,692
|
2,386,983
|
2,705,222
|
2,613,355
|
2,203,990
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
480,448
|
203,675
|
334,928
|
247,826
|
547,306
|
1. Tiền
|
473,848
|
187,075
|
318,328
|
208,226
|
487,884
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,600
|
16,600
|
16,600
|
39,600
|
59,422
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39,521
|
109,604
|
26,320
|
162,612
|
29,604
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
29,612
|
29,612
|
29,612
|
29,612
|
29,612
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,592
|
-3,008
|
-3,292
|
0
|
-3,008
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,175,967
|
1,636,088
|
1,879,451
|
1,784,623
|
1,075,588
|
1. Phải thu khách hàng
|
386,157
|
404,311
|
805,255
|
574,154
|
401,975
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,904
|
172,169
|
96,895
|
127,713
|
108,033
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
740,013
|
1,016,390
|
925,746
|
1,044,641
|
548,065
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,169
|
-1,169
|
-1,256
|
-1,256
|
-1,327
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
497,476
|
391,319
|
426,123
|
380,352
|
502,693
|
1. Hàng tồn kho
|
497,476
|
391,319
|
426,123
|
380,352
|
502,693
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
42,280
|
46,298
|
38,399
|
37,942
|
48,800
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,029
|
6,224
|
6,356
|
5,755
|
6,167
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37,142
|
39,862
|
31,945
|
32,183
|
42,250
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
109
|
212
|
98
|
4
|
382
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,356,972
|
4,209,243
|
4,060,964
|
4,148,837
|
4,171,216
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
78,186
|
29,033
|
28,804
|
127,651
|
120,460
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
17,642
|
17,642
|
16,086
|
16,086
|
8,896
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12,544
|
11,391
|
12,718
|
11,564
|
11,564
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
664,839
|
656,169
|
627,489
|
619,245
|
612,721
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
634,395
|
625,910
|
597,547
|
589,619
|
581,578
|
- Nguyên giá
|
1,321,786
|
1,320,981
|
1,289,847
|
1,289,615
|
1,289,703
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-687,392
|
-695,071
|
-692,300
|
-699,995
|
-708,125
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30,444
|
30,258
|
29,942
|
29,625
|
31,143
|
- Nguyên giá
|
49,719
|
49,843
|
49,843
|
49,843
|
51,942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,275
|
-19,585
|
-19,902
|
-20,218
|
-20,799
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
129,810
|
128,464
|
127,118
|
125,773
|
122,596
|
- Nguyên giá
|
192,201
|
192,201
|
192,201
|
192,201
|
190,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,391
|
-63,737
|
-65,082
|
-66,428
|
-67,505
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,198,493
|
2,100,956
|
2,109,456
|
2,102,134
|
2,128,050
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,342,984
|
1,245,447
|
1,253,947
|
1,246,624
|
1,274,980
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
851,809
|
851,809
|
851,809
|
851,809
|
853,071
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74,666
|
72,073
|
70,526
|
68,272
|
69,458
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
74,666
|
72,073
|
70,526
|
68,272
|
69,458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
5,482
|
5,286
|
5,090
|
4,894
|
4,699
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,592,664
|
6,596,226
|
6,766,186
|
6,762,192
|
6,375,206
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,983,519
|
1,964,569
|
2,097,353
|
2,089,415
|
1,694,924
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,720,899
|
1,737,608
|
1,892,181
|
1,735,110
|
1,320,298
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,048,185
|
1,137,765
|
1,204,923
|
1,060,898
|
1,037,279
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
66,345
|
52,433
|
165,012
|
204,543
|
81,862
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49,124
|
13,023
|
29,256
|
39,083
|
24,905
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,064
|
7,113
|
15,678
|
22,781
|
14,257
|
6. Phải trả người lao động
|
14,608
|
9,516
|
8,278
|
7,516
|
13,941
|
7. Chi phí phải trả
|
61,308
|
59,348
|
67,033
|
67,435
|
53,090
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
458,920
|
448,647
|
388,577
|
322,378
|
78,680
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
262,620
|
226,962
|
205,173
|
354,305
|
374,626
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
220
|
220
|
220
|
220
|
220
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
16,206
|
16,251
|
18,732
|
19,315
|
18,875
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
110,776
|
69,109
|
41,667
|
186,260
|
184,560
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
56,748
|
57,012
|
51,505
|
51,810
|
49,991
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,609,145
|
4,631,657
|
4,668,833
|
4,672,777
|
4,680,282
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,609,145
|
4,631,657
|
4,668,833
|
4,672,777
|
4,680,282
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,799,610
|
3,799,610
|
3,799,610
|
3,799,610
|
3,799,610
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-374
|
-374
|
-374
|
-374
|
-374
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
39,232
|
39,232
|
39,232
|
39,232
|
39,232
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-2,890
|
-2,908
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,729
|
8,729
|
8,729
|
8,729
|
8,729
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
87,223
|
105,126
|
158,662
|
161,228
|
175,846
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,860
|
8,547
|
10,937
|
9,469
|
10,495
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
677,616
|
682,243
|
662,976
|
664,353
|
657,241
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,592,664
|
6,596,226
|
6,766,186
|
6,762,192
|
6,375,206
|