TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,386,824
|
3,460,860
|
2,852,384
|
2,283,692
|
2,203,990
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
276,490
|
818,292
|
316,342
|
480,448
|
547,306
|
1. Tiền
|
104,947
|
731,792
|
315,492
|
473,848
|
487,884
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
171,543
|
86,500
|
850
|
6,600
|
59,422
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
84,573
|
292,838
|
169,599
|
39,521
|
29,604
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
65,543
|
278,545
|
208,481
|
29,612
|
29,612
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-170
|
-2,806
|
-52,882
|
-1,592
|
-3,008
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,505,623
|
1,866,712
|
1,804,836
|
1,223,967
|
1,075,588
|
1. Phải thu khách hàng
|
559,666
|
623,294
|
453,957
|
386,157
|
401,975
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,883
|
53,153
|
418,545
|
7,904
|
108,033
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
868,372
|
1,097,571
|
867,434
|
740,013
|
548,065
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-971
|
-1,073
|
-1,073
|
-1,169
|
-1,327
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
478,224
|
430,408
|
540,950
|
497,476
|
502,693
|
1. Hàng tồn kho
|
478,334
|
430,408
|
540,950
|
497,476
|
502,693
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41,914
|
52,610
|
20,657
|
42,280
|
48,800
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,544
|
5,742
|
6,788
|
5,029
|
6,167
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
36,272
|
46,763
|
13,794
|
37,142
|
42,250
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
97
|
105
|
75
|
109
|
382
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,282,072
|
4,083,436
|
4,384,950
|
4,308,200
|
4,171,577
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
88,070
|
234,788
|
61,573
|
30,186
|
120,460
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
64,923
|
43,019
|
25,440
|
17,642
|
8,896
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
23,147
|
182,152
|
17,291
|
12,544
|
11,564
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
737,222
|
722,430
|
686,414
|
664,839
|
612,721
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
702,840
|
689,619
|
655,004
|
634,395
|
581,578
|
- Nguyên giá
|
1,280,702
|
1,309,980
|
1,308,532
|
1,321,786
|
1,289,703
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-577,861
|
-620,362
|
-653,528
|
-687,392
|
-708,125
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,382
|
32,811
|
31,410
|
30,444
|
31,143
|
- Nguyên giá
|
49,373
|
49,373
|
49,373
|
49,719
|
51,942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,991
|
-16,562
|
-17,963
|
-19,275
|
-20,799
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
147,290
|
141,806
|
135,193
|
129,810
|
122,596
|
- Nguyên giá
|
193,871
|
193,871
|
192,201
|
192,201
|
190,102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46,581
|
-52,065
|
-57,008
|
-62,391
|
-67,505
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,533,351
|
1,584,936
|
2,272,420
|
2,197,722
|
2,128,412
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
750,582
|
708,539
|
1,396,023
|
1,342,212
|
1,275,341
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
786,669
|
872,697
|
872,697
|
851,809
|
853,071
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,766
|
39,367
|
68,064
|
74,666
|
69,458
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,766
|
39,367
|
68,064
|
74,666
|
69,458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
61,144
|
6,265
|
5,482
|
4,699
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,668,897
|
7,544,297
|
7,237,334
|
6,591,892
|
6,375,567
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,201,198
|
2,947,792
|
2,633,965
|
1,985,824
|
1,694,902
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,844,325
|
2,167,544
|
2,093,379
|
1,723,049
|
1,320,348
|
1. Vay và nợ ngắn
|
316,691
|
1,040,753
|
1,156,765
|
1,048,185
|
1,037,279
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
277,066
|
243,957
|
157,734
|
66,345
|
81,862
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24,694
|
22,409
|
14,621
|
49,124
|
24,905
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,544
|
31,757
|
20,199
|
11,956
|
14,308
|
6. Phải trả người lao động
|
16,851
|
13,030
|
14,992
|
14,608
|
13,941
|
7. Chi phí phải trả
|
49,140
|
60,830
|
50,913
|
61,308
|
53,090
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,134,216
|
743,995
|
667,678
|
458,920
|
78,680
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
356,873
|
780,248
|
540,585
|
262,774
|
374,554
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
232
|
232
|
232
|
220
|
220
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
11,003
|
105,247
|
183,135
|
16,206
|
18,875
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
312,361
|
563,414
|
238,276
|
110,776
|
184,560
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
29,704
|
36,799
|
46,150
|
56,903
|
49,919
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,467,698
|
4,596,505
|
4,603,369
|
4,606,068
|
4,680,665
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,467,698
|
4,596,505
|
4,603,369
|
4,606,068
|
4,680,665
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,565,045
|
3,499,972
|
3,799,610
|
3,799,610
|
3,799,610
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-374
|
-374
|
-374
|
-374
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
32,488
|
40,803
|
40,803
|
39,232
|
39,232
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
-2,391
|
-2,890
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,041
|
12,021
|
12,021
|
8,729
|
8,729
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
226,037
|
392,214
|
66,527
|
84,147
|
176,229
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,916
|
8,442
|
7,590
|
10,118
|
10,495
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
632,087
|
651,869
|
687,173
|
677,616
|
657,241
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,668,897
|
7,544,297
|
7,237,334
|
6,591,892
|
6,375,567
|