Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,925,640
|
1,907,494
|
2,124,387
|
2,204,488
|
4,049,207
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,371
|
18,769
|
15,322
|
4,372
|
10,976
|
Doanh thu thuần
|
1,919,269
|
1,888,725
|
2,109,065
|
2,200,116
|
4,038,231
|
Giá vốn hàng bán
|
1,781,139
|
1,807,941
|
1,944,748
|
2,042,904
|
3,834,551
|
Lợi nhuận gộp
|
138,130
|
80,784
|
164,317
|
157,211
|
203,680
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
161,009
|
362,481
|
355,252
|
129,594
|
127,424
|
Chi phí tài chính
|
-30,354
|
82,512
|
291,013
|
29,098
|
77,785
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,596
|
65,035
|
89,222
|
77,697
|
61,083
|
Chi phí bán hàng
|
33,987
|
35,277
|
47,267
|
45,712
|
57,512
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
89,345
|
91,368
|
119,969
|
96,161
|
85,241
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
123,551
|
203,699
|
34,474
|
63,296
|
134,153
|
Thu nhập khác
|
3,008
|
6,625
|
8,047
|
3,309
|
3,701
|
Chi phí khác
|
1,158
|
2,838
|
1,624
|
2,950
|
27,612
|
Lợi nhuận khác
|
1,850
|
3,786
|
6,423
|
360
|
-23,911
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-82,611
|
-30,408
|
-26,846
|
-52,539
|
23,587
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
125,401
|
207,486
|
40,897
|
63,656
|
110,242
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,709
|
40,738
|
24,200
|
19,000
|
25,885
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,176
|
7,095
|
9,351
|
10,598
|
-10,555
|
Chi phí thuế TNDN
|
23,886
|
47,833
|
33,552
|
29,598
|
15,330
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
101,515
|
159,653
|
7,345
|
34,058
|
94,913
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
8,386
|
5,584
|
4,397
|
14,907
|
10,956
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
93,129
|
154,069
|
2,948
|
19,151
|
83,957
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|