単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,925,640 1,907,494 2,124,387 2,204,488 4,049,207
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,371 18,769 15,322 4,372 10,976
Doanh thu thuần 1,919,269 1,888,725 2,109,065 2,200,116 4,038,231
Giá vốn hàng bán 1,781,139 1,807,941 1,944,748 2,042,904 3,834,551
Lợi nhuận gộp 138,130 80,784 164,317 157,211 203,680
Doanh thu hoạt động tài chính 161,009 362,481 355,252 129,594 127,424
Chi phí tài chính -30,354 82,512 291,013 29,098 77,785
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,596 65,035 89,222 77,697 61,083
Chi phí bán hàng 33,987 35,277 47,267 45,712 57,512
Chi phí quản lý doanh nghiệp 89,345 91,368 119,969 96,161 85,241
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 123,551 203,699 34,474 63,296 134,153
Thu nhập khác 3,008 6,625 8,047 3,309 3,701
Chi phí khác 1,158 2,838 1,624 2,950 27,612
Lợi nhuận khác 1,850 3,786 6,423 360 -23,911
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -82,611 -30,408 -26,846 -52,539 23,587
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 125,401 207,486 40,897 63,656 110,242
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,709 40,738 24,200 19,000 25,885
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,176 7,095 9,351 10,598 -10,555
Chi phí thuế TNDN 23,886 47,833 33,552 29,598 15,330
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 101,515 159,653 7,345 34,058 94,913
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 8,386 5,584 4,397 14,907 10,956
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 93,129 154,069 2,948 19,151 83,957
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)