単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 623,376 1,635,063 918,830 871,938 1,163,691
Các khoản giảm trừ doanh thu 8 41 10 10,916 22
Doanh thu thuần 623,368 1,635,022 918,819 861,022 1,163,668
Giá vốn hàng bán 568,302 1,574,886 870,360 821,004 1,116,531
Lợi nhuận gộp 55,066 60,136 48,459 40,018 47,137
Doanh thu hoạt động tài chính 44,684 33,199 15,485 34,057 15,935
Chi phí tài chính 16,360 26,497 13,292 21,635 17,819
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,769 17,968 14,586 13,759 15,315
Chi phí bán hàng 13,968 14,937 14,315 14,292 13,908
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,943 19,776 19,073 25,449 19,161
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,261 48,937 9,942 41,055 14,424
Thu nhập khác 361 524 920 1,896 81
Chi phí khác 119 375 210 26,908 1,822
Lợi nhuận khác 241 150 710 -25,012 -1,741
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -14,217 16,812 -7,322 28,356 2,241
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 34,503 49,086 10,652 16,043 12,683
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,618 11,180 2,203 5,892 6,779
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 109 -8,870 305 -2,107 248
Chi phí thuế TNDN 6,727 2,310 2,508 3,785 7,027
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,776 46,776 8,144 12,258 5,655
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,796 4,447 5,578 -5,865 2,138
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,980 42,329 2,566 18,123 3,517
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)