Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
748,365
|
623,376
|
1,635,063
|
918,830
|
871,938
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
152
|
8
|
41
|
10
|
10,916
|
Doanh thu thuần
|
748,213
|
623,368
|
1,635,022
|
918,819
|
861,022
|
Giá vốn hàng bán
|
702,283
|
568,302
|
1,574,886
|
870,360
|
821,004
|
Lợi nhuận gộp
|
45,929
|
55,066
|
60,136
|
48,459
|
40,018
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,732
|
44,684
|
33,199
|
15,485
|
34,057
|
Chi phí tài chính
|
-41,049
|
16,360
|
26,497
|
13,292
|
21,635
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,136
|
14,769
|
17,968
|
14,586
|
13,759
|
Chi phí bán hàng
|
14,171
|
13,968
|
14,937
|
14,315
|
14,292
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,140
|
20,943
|
19,776
|
19,073
|
25,449
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,157
|
34,261
|
48,937
|
9,942
|
41,055
|
Thu nhập khác
|
1,306
|
361
|
524
|
920
|
1,896
|
Chi phí khác
|
426
|
119
|
375
|
210
|
26,908
|
Lợi nhuận khác
|
880
|
241
|
150
|
710
|
-25,012
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-46,243
|
-14,217
|
16,812
|
-7,322
|
28,356
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,037
|
34,503
|
49,086
|
10,652
|
16,043
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,271
|
6,618
|
11,180
|
2,203
|
5,892
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8,463
|
109
|
-8,870
|
305
|
-2,107
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,734
|
6,727
|
2,310
|
2,508
|
3,785
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,302
|
27,776
|
46,776
|
8,144
|
12,258
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,764
|
6,796
|
4,447
|
5,578
|
-5,865
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,539
|
20,980
|
42,329
|
2,566
|
18,123
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|