単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 748,365 623,376 1,635,063 918,830 871,938
Các khoản giảm trừ doanh thu 152 8 41 10 10,916
Doanh thu thuần 748,213 623,368 1,635,022 918,819 861,022
Giá vốn hàng bán 702,283 568,302 1,574,886 870,360 821,004
Lợi nhuận gộp 45,929 55,066 60,136 48,459 40,018
Doanh thu hoạt động tài chính 21,732 44,684 33,199 15,485 34,057
Chi phí tài chính -41,049 16,360 26,497 13,292 21,635
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,136 14,769 17,968 14,586 13,759
Chi phí bán hàng 14,171 13,968 14,937 14,315 14,292
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,140 20,943 19,776 19,073 25,449
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,157 34,261 48,937 9,942 41,055
Thu nhập khác 1,306 361 524 920 1,896
Chi phí khác 426 119 375 210 26,908
Lợi nhuận khác 880 241 150 710 -25,012
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -46,243 -14,217 16,812 -7,322 28,356
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,037 34,503 49,086 10,652 16,043
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,271 6,618 11,180 2,203 5,892
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,463 109 -8,870 305 -2,107
Chi phí thuế TNDN 14,734 6,727 2,310 2,508 3,785
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,302 27,776 46,776 8,144 12,258
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,764 6,796 4,447 5,578 -5,865
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,539 20,980 42,329 2,566 18,123
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)