I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,445,139
|
1,367,826
|
1,430,910
|
1,229,132
|
1,443,213
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,416,029
|
-971,577
|
-1,234,230
|
-1,615,881
|
-1,369,016
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18,099
|
-30,057
|
-21,902
|
-25,701
|
-19,809
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-13,828
|
-11,359
|
-15,722
|
-14,019
|
-25,499
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,290
|
|
-9,506
|
-14,507
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
455,908
|
179,517
|
313,193
|
217,260
|
179,293
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-505,115
|
-323,989
|
-312,195
|
-82,318
|
-95,345
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-55,315
|
210,361
|
150,548
|
-306,033
|
112,838
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-167
|
-239
|
-646
|
-3,076
|
-64
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90,750
|
-178,931
|
-31,012
|
-51,000
|
-145,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
83,000
|
-40,629
|
185,242
|
|
25,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-1,261
|
-133,375
|
-105,899
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
65,086
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,392
|
31,051
|
31,524
|
684
|
15,535
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
65,560
|
-188,747
|
183,847
|
-186,767
|
-209,928
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
764,242
|
495,146
|
674,348
|
702,934
|
789,414
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-647,771
|
-603,861
|
-705,001
|
-574,017
|
-513,425
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
4,843
|
|
-4,200
|
-17
|
-4,902
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
121,314
|
-108,715
|
-34,852
|
128,899
|
271,087
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
131,560
|
-87,102
|
299,542
|
-363,901
|
173,996
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
203,368
|
334,928
|
247,826
|
547,306
|
183,405
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
-62
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
334,928
|
247,826
|
547,306
|
183,405
|
357,401
|