I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,236,740
|
703,950
|
1,445,139
|
1,367,826
|
1,430,910
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-962,439
|
-927,918
|
-1,416,029
|
-971,577
|
-1,234,230
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,687
|
-24,805
|
-18,099
|
-30,057
|
-21,902
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-31,647
|
-12,683
|
-13,828
|
-11,359
|
-15,722
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,274
|
-8,439
|
-3,290
|
|
-9,506
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
111,437
|
111,687
|
455,908
|
179,517
|
313,193
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-249,812
|
-141,531
|
-505,115
|
-323,989
|
-312,195
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76,319
|
-299,739
|
-55,315
|
210,361
|
150,548
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
176
|
-250
|
-167
|
-239
|
-646
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
587
|
-103,824
|
-90,750
|
-178,931
|
-31,012
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,800
|
79,000
|
83,000
|
-40,629
|
185,242
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-112,613
|
|
|
|
-1,261
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
231,095
|
303
|
65,086
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,855
|
14,153
|
8,392
|
31,051
|
31,524
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
149,901
|
-10,617
|
65,560
|
-188,747
|
183,847
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
760
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
667,935
|
445,421
|
764,242
|
495,146
|
674,348
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-444,983
|
-412,598
|
-647,771
|
-603,861
|
-705,001
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,699
|
|
4,843
|
|
-4,200
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
198,253
|
33,584
|
121,314
|
-108,715
|
-34,852
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
424,473
|
-276,773
|
131,560
|
-87,102
|
299,542
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,812
|
480,448
|
203,368
|
334,928
|
247,826
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
163
|
|
|
|
-62
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
480,448
|
203,675
|
334,928
|
247,826
|
547,306
|