単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 703,950 1,445,139 1,367,826 1,430,910 1,229,132
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -927,918 -1,416,029 -971,577 -1,234,230 -1,615,881
3. Tiền chi trả cho người lao động -24,805 -18,099 -30,057 -21,902 -25,701
4. Tiền chi trả lãi vay -12,683 -13,828 -11,359 -15,722 -14,019
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8,439 -3,290 -9,506 -14,507
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 111,687 455,908 179,517 313,193 217,260
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -141,531 -505,115 -323,989 -312,195 -82,318
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -299,739 -55,315 210,361 150,548 -306,033
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -250 -167 -239 -646 -3,076
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -103,824 -90,750 -178,931 -31,012 -51,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 79,000 83,000 -40,629 185,242
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,261 -133,375
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 303 65,086
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,153 8,392 31,051 31,524 684
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,617 65,560 -188,747 183,847 -186,767
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 760
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 445,421 764,242 495,146 674,348 702,934
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -412,598 -647,771 -603,861 -705,001 -574,017
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 4,843 -4,200 -17
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 33,584 121,314 -108,715 -34,852 128,899
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -276,773 131,560 -87,102 299,542 -363,901
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 480,448 203,368 334,928 247,826 547,306
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -62
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 203,675 334,928 247,826 547,306 183,405