I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
125,420
|
207,375
|
40,628
|
62,884
|
110,604
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-91,512
|
94,464
|
188,871
|
79,949
|
10,789
|
- Khấu hao TSCĐ
|
57,664
|
56,353
|
54,504
|
42,516
|
41,328
|
- Các khoản dự phòng
|
-156,785
|
-10,872
|
50,076
|
-51,195
|
7,585
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,094
|
258
|
248
|
228
|
-355
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,425
|
4,949
|
-6,469
|
10,037
|
-100,376
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
28,129
|
43,777
|
90,511
|
78,364
|
62,607
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,907
|
301,839
|
229,499
|
142,833
|
121,393
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-148,837
|
-414,143
|
-1,659,632
|
413,541
|
41,685
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-152,137
|
-22,748
|
-242,106
|
13,395
|
-14,606
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-234,968
|
-646,213
|
2,181,255
|
-437,847
|
-271,466
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,604
|
4,146
|
-29,746
|
-4,844
|
3,788
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-5,630
|
-213,002
|
70,063
|
178,869
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18,678
|
-25,355
|
-73,827
|
-43,784
|
-68,040
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,351
|
-25,462
|
-37,953
|
-26,967
|
-21,235
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,117
|
-3,203
|
-4,244
|
-3,263
|
-7,708
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-545,208
|
-1,044,142
|
433,308
|
231,935
|
-216,190
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-119,602
|
-93,837
|
-61,510
|
-35,211
|
-37,191
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
229
|
815
|
|
258
|
680
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59,674
|
-88,710
|
-312,172
|
-25,190
|
-111,165
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
120,006
|
53,000
|
333,840
|
21,443
|
94,471
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-183,149
|
-166,633
|
-721,871
|
-12,613
|
-1,261
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
226,587
|
41,398
|
13,447
|
204,800
|
193,542
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46,492
|
7,779
|
25,471
|
22,541
|
36,861
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30,890
|
-246,189
|
-722,796
|
176,028
|
175,936
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
500,440
|
934,502
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
978,857
|
2,281,067
|
1,847,838
|
1,665,026
|
2,607,496
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-877,369
|
-1,377,615
|
-2,054,934
|
-1,901,105
|
-2,490,164
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,572
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,539
|
-5,565
|
-5,119
|
-7,550
|
-10,575
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
588,817
|
1,832,389
|
-212,214
|
-243,629
|
106,756
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
74,500
|
542,059
|
-501,702
|
164,334
|
66,503
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
201,977
|
276,490
|
818,292
|
316,342
|
480,448
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
13
|
-258
|
-248
|
-228
|
355
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
276,490
|
818,292
|
316,342
|
480,448
|
547,306
|