TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,401,226
|
1,320,863
|
1,377,166
|
1,334,677
|
1,539,233
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
291,650
|
232,064
|
386,720
|
233,749
|
217,246
|
1. Tiền
|
287,650
|
229,064
|
331,720
|
230,749
|
163,246
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
3,000
|
55,000
|
3,000
|
54,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
475,000
|
522,200
|
442,200
|
457,200
|
537,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
28,644
|
28,644
|
28,644
|
28,644
|
28,644
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-28,644
|
-28,644
|
-28,644
|
-28,644
|
-28,644
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
162,749
|
167,123
|
167,046
|
291,700
|
403,951
|
1. Phải thu khách hàng
|
170,028
|
195,052
|
179,875
|
170,079
|
191,105
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,486
|
11,177
|
15,492
|
15,932
|
14,319
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
103,230
|
81,642
|
93,661
|
226,745
|
325,608
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-120,995
|
-120,748
|
-121,982
|
-121,057
|
-127,082
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
344,481
|
248,228
|
233,123
|
201,132
|
219,537
|
1. Hàng tồn kho
|
344,481
|
248,228
|
233,123
|
201,132
|
219,537
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
127,346
|
151,249
|
148,077
|
150,896
|
161,298
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,437
|
24,501
|
14,204
|
10,357
|
7,711
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
114,579
|
125,272
|
133,741
|
140,533
|
150,604
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,330
|
1,475
|
132
|
6
|
2,983
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
847,919
|
848,113
|
839,421
|
829,476
|
830,466
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
249,919
|
244,952
|
244,719
|
244,965
|
244,968
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
495,388
|
486,803
|
492,215
|
495,734
|
487,387
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-245,470
|
-241,850
|
-247,496
|
-250,769
|
-242,419
|
II. Tài sản cố định
|
178,768
|
175,571
|
166,025
|
157,013
|
164,573
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
156,727
|
153,791
|
144,504
|
135,707
|
143,306
|
- Nguyên giá
|
580,347
|
587,517
|
587,698
|
588,056
|
605,483
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-423,620
|
-433,726
|
-443,194
|
-452,349
|
-462,177
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,041
|
21,780
|
21,520
|
21,306
|
21,267
|
- Nguyên giá
|
36,271
|
36,271
|
36,271
|
36,271
|
36,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,230
|
-14,491
|
-14,750
|
-14,965
|
-15,040
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
32,244
|
32,244
|
32,244
|
32,244
|
32,244
|
- Nguyên giá
|
37,253
|
37,253
|
37,253
|
37,253
|
37,253
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,009
|
-5,009
|
-5,009
|
-5,009
|
-5,009
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
256,260
|
256,260
|
256,260
|
254,260
|
254,547
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
178,277
|
178,277
|
178,277
|
176,277
|
176,277
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
107,246
|
107,246
|
107,246
|
107,246
|
107,246
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-29,264
|
-29,264
|
-29,264
|
-29,264
|
-28,976
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,905
|
29,268
|
28,041
|
26,858
|
26,168
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,585
|
18,948
|
17,722
|
16,538
|
18,557
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,320
|
10,320
|
10,320
|
10,320
|
7,611
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,249,145
|
2,168,976
|
2,216,587
|
2,164,153
|
2,369,698
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
757,404
|
638,703
|
755,686
|
602,772
|
731,299
|
I. Nợ ngắn hạn
|
756,302
|
637,261
|
754,052
|
601,137
|
729,140
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
562,874
|
458,440
|
401,776
|
346,734
|
392,539
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,808
|
6,563
|
6,067
|
4,233
|
6,849
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,114
|
21,296
|
23,106
|
42,806
|
14,863
|
6. Phải trả người lao động
|
91,492
|
55,254
|
95,923
|
121,509
|
140,758
|
7. Chi phí phải trả
|
260
|
7,409
|
8,350
|
5,761
|
269
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,825
|
16,556
|
147,183
|
10,501
|
17,812
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40,000
|
II. Nợ dài hạn
|
1,102
|
1,442
|
1,635
|
1,635
|
2,159
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,102
|
1,442
|
1,635
|
1,635
|
2,159
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,491,741
|
1,530,273
|
1,460,900
|
1,561,381
|
1,638,400
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,491,741
|
1,530,273
|
1,460,900
|
1,561,381
|
1,638,400
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,334,813
|
1,334,813
|
1,334,813
|
1,334,813
|
1,334,813
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,863
|
3,863
|
3,863
|
3,863
|
3,863
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-341
|
-341
|
-341
|
-341
|
-341
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
583
|
583
|
583
|
583
|
583
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
152,824
|
191,356
|
121,983
|
222,464
|
299,482
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
76,591
|
69,499
|
68,168
|
67,428
|
113,162
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,249,145
|
2,168,976
|
2,216,587
|
2,164,153
|
2,369,698
|