Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
680,607
|
654,357
|
782,384
|
789,234
|
764,250
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
42
|
38
|
255
|
69
|
12
|
Doanh thu thuần
|
680,565
|
654,319
|
782,128
|
789,165
|
764,238
|
Giá vốn hàng bán
|
317,901
|
283,834
|
284,074
|
301,309
|
302,266
|
Lợi nhuận gộp
|
362,664
|
370,485
|
498,054
|
487,855
|
461,971
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,731
|
35,234
|
57,137
|
66,309
|
17,062
|
Chi phí tài chính
|
591
|
16,081
|
7,615
|
18,099
|
5,293
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
239,728
|
226,875
|
241,118
|
245,636
|
252,833
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
72,102
|
81,197
|
98,390
|
148,174
|
83,691
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,974
|
81,566
|
208,068
|
142,256
|
137,215
|
Thu nhập khác
|
1,354
|
2,754
|
7,788
|
5,962
|
4,392
|
Chi phí khác
|
3
|
422
|
2
|
330
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
1,350
|
2,332
|
7,785
|
5,632
|
4,386
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
56,324
|
83,897
|
215,853
|
147,888
|
141,601
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,348
|
16,348
|
35,301
|
17,872
|
28,856
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-5,721
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,348
|
16,348
|
35,301
|
12,152
|
28,856
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
45,976
|
67,549
|
180,552
|
135,736
|
112,744
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
45,976
|
67,549
|
180,552
|
135,736
|
112,744
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|