単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 148,452 3,298 229,869 333,750 503,962
2. Điều chỉnh cho các khoản -107,993 -48,934 -56,580 -34,945 -23,133
- Khấu hao TSCĐ 45,432 39,696 42,418 44,031 41,053
- Các khoản dự phòng 63,334 -13,724 -18,247 68,707 42,830
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -24,861 29,423 3,120 -19,755 11,698
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -193,368 -104,631 -83,963 -127,928 -118,713
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,470 302 91 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40,460 -45,636 173,289 298,805 480,830
- Tăng, giảm các khoản phải thu -79,191 106,960 -84,747 -49,002 -220,027
- Tăng, giảm hàng tồn kho 243,146 115,422 -223,188 -92,169 124,944
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -350,504 -152,437 357,824 117,994 -274,823
- Tăng giảm chi phí trả trước 22,039 7,497 2,276 -5,963 7,323
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,503 -332 -108 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20,164 0 9,000 53,359 75,567
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12 3 0 2 248
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -49,553 -23,747 -13,287 -19,009 -12,978
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -195,259 7,730 221,059 304,017 181,083
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -49,753 -28,198 -76,668 -29,815 -38,764
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,720 0 12 798 9
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -487,000 -270,000 -370,000 -497,020 -566,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 695,000 347,000 290,000 457,020 493,310
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -10,000 10,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,032 0 0 0 1,713
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 193,945 110,035 82,919 126,158 117,259
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 361,945 158,838 -83,737 67,141 7,327
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 -46,109
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 95,787 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -150,321 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -2,410 -2,764 -2,414 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -200,105 -80,041 -75,786 -293,094 -216,662
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -257,049 -82,805 -78,200 -293,094 -262,772
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -90,363 83,762 59,122 78,065 -74,362
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 164,544 74,066 157,792 214,308 291,650
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -115 -36 -2,606 -723 -41
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74,066 157,792 214,308 291,650 217,246