単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 344,930 362,250 362,225 355,410 454,757
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,732 57,105 69,328 56,981 98,029
1. Tiền 31,732 45,105 49,328 56,981 43,029
2. Các khoản tương đương tiền 0 12,000 20,000 0 55,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 75,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,206 72,386 69,320 65,582 65,110
1. Phải thu khách hàng 74,393 77,760 80,754 76,033 65,475
2. Trả trước cho người bán 10,686 12,343 4,881 6,034 4,019
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,397 6,553 6,247 6,078 8,725
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,271 -24,271 -22,563 -22,563 -13,109
IV. Tổng hàng tồn kho 94,449 121,598 138,367 143,119 172,203
1. Hàng tồn kho 94,449 121,598 138,367 143,119 175,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -3,632
V. Tài sản ngắn hạn khác 142,544 111,160 85,210 89,729 44,414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,498 3,233 5,302 3,818 2,140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 139,145 105,638 77,996 84,005 40,372
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,900 2,289 1,911 1,907 1,903
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 270,065 271,997 311,256 306,833 294,394
I. Các khoản phải thu dài hạn 456 462 467 467 519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 456 462 467 467 519
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 87,098 90,476 96,375 93,923 92,785
1. Tài sản cố định hữu hình 83,300 86,679 92,578 90,126 88,988
- Nguyên giá 230,691 238,014 247,966 243,132 241,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,390 -151,335 -155,389 -153,006 -152,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,797 3,797 3,797 3,797 3,797
- Nguyên giá 7,024 7,024 7,024 4,480 4,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,227 -3,227 -3,227 -683 -683
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 12,185 12,025 11,865 11,704 11,544
- Nguyên giá 20,153 20,153 20,153 20,153 20,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,968 -8,128 -8,288 -8,449 -8,609
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 126,444 126,444 158,692 158,692 145,571
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,120 13,120 13,120 13,120 13,120
3. Đầu tư dài hạn khác 145,571 145,571 145,571 145,571 145,571
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -32,248 -32,248 0 0 -13,120
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,216 11,488 11,242 10,539 10,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,216 11,488 11,242 10,539 10,661
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 614,995 634,247 673,481 662,243 749,151
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 281,310 292,884 310,249 288,273 372,235
I. Nợ ngắn hạn 275,386 286,931 304,296 282,420 366,856
1. Vay và nợ ngắn 99,443 88,704 80,853 35,113 85,601
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 78,733 91,175 107,521 121,751 160,322
4. Người mua trả tiền trước 35,247 47,271 40,914 50,552 39,076
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 844 2,455 8,901 11,220 9,457
6. Phải trả người lao động 18,466 12,170 10,654 16,792 31,253
7. Chi phí phải trả 7,376 10,507 8,014 13,260 8,241
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,651 2,674 15,860 2,703 2,190
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,924 5,953 5,953 5,853 5,378
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,711 2,739 2,739 2,639 2,165
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 333,685 341,363 363,232 373,970 376,916
I. Vốn chủ sở hữu 333,685 341,363 363,232 373,970 376,916
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 219,564 219,564 251,900 251,900 251,900
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7,315 -7,315 -7,315 -7,315 -7,315
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,465 5,465 5,465 5,465 5,465
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 34,593 34,593 2,257 2,257 2,257
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,379 89,057 110,925 121,664 124,610
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,625 31,974 31,579 31,029 30,717
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 614,995 634,247 673,481 662,243 749,151