TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
344,930
|
362,250
|
362,225
|
355,410
|
454,757
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,732
|
57,105
|
69,328
|
56,981
|
98,029
|
1. Tiền
|
31,732
|
45,105
|
49,328
|
56,981
|
43,029
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
12,000
|
20,000
|
0
|
55,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
75,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76,206
|
72,386
|
69,320
|
65,582
|
65,110
|
1. Phải thu khách hàng
|
74,393
|
77,760
|
80,754
|
76,033
|
65,475
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,686
|
12,343
|
4,881
|
6,034
|
4,019
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,397
|
6,553
|
6,247
|
6,078
|
8,725
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,271
|
-24,271
|
-22,563
|
-22,563
|
-13,109
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,449
|
121,598
|
138,367
|
143,119
|
172,203
|
1. Hàng tồn kho
|
94,449
|
121,598
|
138,367
|
143,119
|
175,835
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,632
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
142,544
|
111,160
|
85,210
|
89,729
|
44,414
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,498
|
3,233
|
5,302
|
3,818
|
2,140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
139,145
|
105,638
|
77,996
|
84,005
|
40,372
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,900
|
2,289
|
1,911
|
1,907
|
1,903
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
270,065
|
271,997
|
311,256
|
306,833
|
294,394
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
456
|
462
|
467
|
467
|
519
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
456
|
462
|
467
|
467
|
519
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
87,098
|
90,476
|
96,375
|
93,923
|
92,785
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83,300
|
86,679
|
92,578
|
90,126
|
88,988
|
- Nguyên giá
|
230,691
|
238,014
|
247,966
|
243,132
|
241,605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-147,390
|
-151,335
|
-155,389
|
-153,006
|
-152,617
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,797
|
3,797
|
3,797
|
3,797
|
3,797
|
- Nguyên giá
|
7,024
|
7,024
|
7,024
|
4,480
|
4,480
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,227
|
-3,227
|
-3,227
|
-683
|
-683
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12,185
|
12,025
|
11,865
|
11,704
|
11,544
|
- Nguyên giá
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,968
|
-8,128
|
-8,288
|
-8,449
|
-8,609
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
126,444
|
126,444
|
158,692
|
158,692
|
145,571
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
145,571
|
145,571
|
145,571
|
145,571
|
145,571
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-32,248
|
-32,248
|
0
|
0
|
-13,120
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,216
|
11,488
|
11,242
|
10,539
|
10,661
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,216
|
11,488
|
11,242
|
10,539
|
10,661
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
614,995
|
634,247
|
673,481
|
662,243
|
749,151
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
281,310
|
292,884
|
310,249
|
288,273
|
372,235
|
I. Nợ ngắn hạn
|
275,386
|
286,931
|
304,296
|
282,420
|
366,856
|
1. Vay và nợ ngắn
|
99,443
|
88,704
|
80,853
|
35,113
|
85,601
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
78,733
|
91,175
|
107,521
|
121,751
|
160,322
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35,247
|
47,271
|
40,914
|
50,552
|
39,076
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
844
|
2,455
|
8,901
|
11,220
|
9,457
|
6. Phải trả người lao động
|
18,466
|
12,170
|
10,654
|
16,792
|
31,253
|
7. Chi phí phải trả
|
7,376
|
10,507
|
8,014
|
13,260
|
8,241
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,651
|
2,674
|
15,860
|
2,703
|
2,190
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,924
|
5,953
|
5,953
|
5,853
|
5,378
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,711
|
2,739
|
2,739
|
2,639
|
2,165
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
333,685
|
341,363
|
363,232
|
373,970
|
376,916
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
333,685
|
341,363
|
363,232
|
373,970
|
376,916
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
219,564
|
219,564
|
251,900
|
251,900
|
251,900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,465
|
5,465
|
5,465
|
5,465
|
5,465
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
34,593
|
34,593
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
81,379
|
89,057
|
110,925
|
121,664
|
124,610
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32,625
|
31,974
|
31,579
|
31,029
|
30,717
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
614,995
|
634,247
|
673,481
|
662,243
|
749,151
|