Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253,363
|
290,394
|
309,355
|
275,270
|
237,807
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
79
|
37
|
30
|
15
|
99
|
Doanh thu thuần
|
253,284
|
290,357
|
309,325
|
275,254
|
237,709
|
Giá vốn hàng bán
|
217,809
|
246,317
|
259,455
|
231,328
|
196,908
|
Lợi nhuận gộp
|
35,475
|
44,041
|
49,870
|
43,926
|
40,800
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,206
|
2,357
|
5,356
|
5,512
|
3,594
|
Chi phí tài chính
|
-28,613
|
2,522
|
16,610
|
1,777
|
41,377
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
812
|
476
|
440
|
726
|
576
|
Chi phí bán hàng
|
17,087
|
15,668
|
16,800
|
14,314
|
14,121
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,849
|
13,517
|
13,673
|
12,431
|
13,418
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,359
|
14,691
|
8,143
|
20,917
|
-24,522
|
Thu nhập khác
|
168
|
158
|
676
|
92
|
122
|
Chi phí khác
|
736
|
1,425
|
635
|
40
|
1,338
|
Lợi nhuận khác
|
-568
|
-1,267
|
41
|
53
|
-1,215
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38,790
|
13,424
|
8,184
|
20,969
|
-25,737
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,142
|
2,685
|
5,238
|
4,194
|
-3,168
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,142
|
2,685
|
5,238
|
4,194
|
-3,168
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,649
|
10,739
|
2,946
|
16,775
|
-22,570
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
32,649
|
10,739
|
2,946
|
16,775
|
-22,570
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|