単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 253,363 290,394 309,355 275,270 237,807
Các khoản giảm trừ doanh thu 79 37 30 15 99
Doanh thu thuần 253,284 290,357 309,325 275,254 237,709
Giá vốn hàng bán 217,809 246,317 259,455 231,328 196,908
Lợi nhuận gộp 35,475 44,041 49,870 43,926 40,800
Doanh thu hoạt động tài chính 3,206 2,357 5,356 5,512 3,594
Chi phí tài chính -28,613 2,522 16,610 1,777 41,377
Trong đó: Chi phí lãi vay 812 476 440 726 576
Chi phí bán hàng 17,087 15,668 16,800 14,314 14,121
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,849 13,517 13,673 12,431 13,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,359 14,691 8,143 20,917 -24,522
Thu nhập khác 168 158 676 92 122
Chi phí khác 736 1,425 635 40 1,338
Lợi nhuận khác -568 -1,267 41 53 -1,215
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,790 13,424 8,184 20,969 -25,737
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,142 2,685 5,238 4,194 -3,168
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 6,142 2,685 5,238 4,194 -3,168
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,649 10,739 2,946 16,775 -22,570
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,649 10,739 2,946 16,775 -22,570
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)