Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
237,785
|
216,049
|
253,363
|
290,394
|
309,355
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,015
|
103
|
79
|
37
|
30
|
Doanh thu thuần
|
232,770
|
215,946
|
253,284
|
290,357
|
309,325
|
Giá vốn hàng bán
|
195,177
|
182,604
|
217,809
|
246,317
|
259,455
|
Lợi nhuận gộp
|
37,593
|
33,342
|
35,475
|
44,041
|
49,870
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,721
|
2,142
|
3,206
|
2,357
|
5,356
|
Chi phí tài chính
|
37,644
|
1,326
|
-28,613
|
2,522
|
16,610
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,266
|
820
|
812
|
476
|
440
|
Chi phí bán hàng
|
15,479
|
13,110
|
17,087
|
15,668
|
16,800
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,646
|
11,526
|
10,849
|
13,517
|
13,673
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30,455
|
9,523
|
39,359
|
14,691
|
8,143
|
Thu nhập khác
|
9,610
|
110
|
168
|
158
|
676
|
Chi phí khác
|
3,870
|
113
|
736
|
1,425
|
635
|
Lợi nhuận khác
|
5,740
|
-3
|
-568
|
-1,267
|
41
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,715
|
9,520
|
38,790
|
13,424
|
8,184
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-2,894
|
1,904
|
6,142
|
2,685
|
5,238
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-2,894
|
1,904
|
6,142
|
2,685
|
5,238
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-21,821
|
7,616
|
32,649
|
10,739
|
2,946
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-21,821
|
7,616
|
32,649
|
10,739
|
2,946
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|