I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-24,715
|
9,520
|
38,790
|
13,424
|
8,184
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39,508
|
4,857
|
-28,129
|
4,492
|
12,882
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,998
|
4,106
|
4,214
|
4,167
|
4,187
|
- Các khoản dự phòng
|
35,021
|
|
-33,955
|
0
|
7,298
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-642
|
|
814
|
0
|
1,697
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-135
|
-68
|
-13
|
-151
|
-740
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,266
|
820
|
812
|
476
|
440
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,793
|
14,377
|
10,662
|
17,917
|
21,066
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28,098
|
36,964
|
33,375
|
-2,269
|
54,137
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27,609
|
-26,559
|
-18,255
|
-3,615
|
-33,487
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,948
|
22,799
|
5,444
|
32,808
|
34,465
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,559
|
-1,006
|
-1,823
|
2,187
|
1,556
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-820
|
-885
|
-778
|
-510
|
-380
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
-8,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-651
|
-396
|
-550
|
-1,358
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,968
|
45,039
|
28,229
|
45,967
|
67,999
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,777
|
-8,980
|
-7,182
|
-3,271
|
-2,119
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
118
|
|
|
1,355
|
136
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-75,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
54
|
24
|
165
|
26
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,642
|
-8,926
|
-7,158
|
-1,752
|
-76,957
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,861
|
52,304
|
48,973
|
22,397
|
61,712
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-115,174
|
-63,044
|
-57,830
|
-68,138
|
-11,709
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-10,822
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33,313
|
-10,740
|
-8,857
|
-56,562
|
50,004
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,013
|
25,373
|
12,214
|
-12,347
|
41,046
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,910
|
31,732
|
57,105
|
69,328
|
56,981
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-191
|
|
8
|
0
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,732
|
57,105
|
69,328
|
56,981
|
98,029
|