|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,424
|
8,184
|
20,969
|
-25,737
|
20,269
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,492
|
12,882
|
2,231
|
45,640
|
2,503
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,167
|
4,187
|
4,087
|
4,136
|
4,101
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
7,298
|
|
38,903
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1,697
|
|
1,244
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-151
|
-740
|
-2,582
|
783
|
-2,186
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
476
|
440
|
726
|
576
|
589
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,917
|
21,066
|
23,200
|
19,903
|
22,772
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,269
|
54,137
|
-29,934
|
27,309
|
-21,702
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,615
|
-33,487
|
11,145
|
24,972
|
-3,300
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
32,808
|
34,465
|
-14,605
|
-50,651
|
61,988
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,187
|
1,556
|
-1,630
|
-983
|
2,232
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-510
|
-380
|
-726
|
-591
|
-618
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-8,000
|
-8,000
|
-7,856
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-550
|
-1,358
|
-743
|
-498
|
-516
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45,967
|
67,999
|
-21,292
|
11,604
|
60,856
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,271
|
-2,119
|
-1,359
|
-2,318
|
-4,092
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,355
|
136
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-75,000
|
|
|
-25,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
44,000
|
5,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
165
|
26
|
454
|
1,748
|
274
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,752
|
-76,957
|
-905
|
43,430
|
-23,817
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,397
|
61,712
|
28,537
|
38,821
|
20,232
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-68,138
|
-11,709
|
-43,826
|
-53,407
|
-30,487
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,822
|
|
|
-24,747
|
-34
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-56,562
|
50,004
|
-15,289
|
-39,333
|
-10,289
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,347
|
41,046
|
-37,486
|
15,701
|
26,749
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69,328
|
56,981
|
93,083
|
55,597
|
71,409
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
3
|
|
110
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,981
|
98,029
|
55,597
|
71,409
|
98,158
|