単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 196,829 177,370 69,757 76,667 90,315
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,654 87,871 31,621 11,162 14,397
1. Tiền 11,654 7,871 31,621 11,162 9,397
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 80,000 0 0 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176,458 85,996 34,073 61,010 72,369
1. Phải thu khách hàng 171,732 81,569 27,362 53,443 71,541
2. Trả trước cho người bán 2,882 2,082 2,849 3,474 59
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,844 2,344 3,861 4,093 769
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,756 1,600 1,737 2,366 1,450
1. Hàng tồn kho 1,756 1,600 1,737 2,366 1,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,961 1,904 2,326 2,129 2,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,009 560 1,255 1,011 554
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 952 850 956 1,067 810
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 494 115 50 736
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,036,228 1,027,736 1,022,762 1,016,121 1,007,436
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,024 2,024 2,024 2,024 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,024 2,024 2,024 2,024 20
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,014,821 1,005,104 999,318 996,667 981,845
1. Tài sản cố định hữu hình 1,009,223 999,534 993,775 991,151 976,356
- Nguyên giá 1,687,389 1,687,389 1,687,447 1,694,860 1,694,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -678,165 -687,855 -693,672 -703,709 -718,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,597 5,570 5,543 5,516 5,488
- Nguyên giá 6,022 6,022 6,022 6,022 6,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -425 -452 -479 -506 -533
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,001 11,782 12,187 12,706 25,493
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,492 10,274 10,678 11,197 23,081
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 1,509 1,509 1,509 1,509 2,412
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,233,056 1,205,107 1,092,520 1,092,788 1,097,751
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 226,172 171,291 183,073 158,847 119,126
I. Nợ ngắn hạn 133,024 92,238 106,606 84,687 77,174
1. Vay và nợ ngắn 78,359 69,112 71,723 52,323 39,225
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,128 832 1,646 700 759
4. Người mua trả tiền trước 0 0 105 240 215
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,707 7,664 6,467 11,357 17,845
6. Phải trả người lao động 5,642 147 0 0 2,784
7. Chi phí phải trả 3,104 1,454 2,312 2,953 782
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 12,593 12,050 17,401 13,097 12,951
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 93,149 79,053 76,467 74,161 41,952
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 93,149 79,053 76,467 74,161 41,952
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,006,884 1,033,815 909,447 933,940 978,625
I. Vốn chủ sở hữu 1,006,884 1,033,815 909,447 933,940 978,625
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604,883 604,883 604,883 604,883 604,883
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,076 2,076 2,076 2,076 2,076
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 59,838 59,838 59,838 59,838 59,838
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 340,087 367,018 242,650 267,143 311,828
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,490 979 6,952 4,017 2,614
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,233,056 1,205,107 1,092,520 1,092,788 1,097,751