単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69,757 76,667 90,315 134,087 75,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,621 11,162 14,397 76,767 26,007
1. Tiền 31,621 11,162 9,397 14,767 6,007
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5,000 62,000 20,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,073 61,010 72,369 54,288 46,385
1. Phải thu khách hàng 27,362 53,443 71,541 53,082 44,464
2. Trả trước cho người bán 2,849 3,474 59 343 1,028
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,861 4,093 769 863 892
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,737 2,366 1,450 1,547 1,459
1. Hàng tồn kho 1,737 2,366 1,450 1,547 1,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,326 2,129 2,100 1,485 1,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,255 1,011 554 176 118
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 956 1,067 810 757 793
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 115 50 736 552 638
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,022,762 1,016,121 1,007,436 993,034 982,021
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,024 2,024 20 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,024 2,024 20 20 20
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 999,318 996,667 981,845 969,872 961,130
1. Tài sản cố định hữu hình 993,775 991,151 976,356 964,410 955,696
- Nguyên giá 1,687,447 1,694,860 1,694,790 1,694,448 1,694,479
- Giá trị hao mòn lũy kế -693,672 -703,709 -718,434 -730,038 -738,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,543 5,516 5,488 5,461 5,434
- Nguyên giá 6,022 6,022 6,022 6,022 6,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -479 -506 -533 -561 -588
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,187 12,706 25,493 23,065 20,793
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,678 11,197 23,081 20,652 18,381
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 1,509 1,509 2,412 2,412 2,412
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,092,520 1,092,788 1,097,751 1,127,121 1,057,421
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183,073 158,847 119,126 117,595 114,077
I. Nợ ngắn hạn 106,606 84,687 77,174 77,974 76,787
1. Vay và nợ ngắn 71,723 52,323 39,225 39,249 39,274
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,646 700 759 224 657
4. Người mua trả tiền trước 105 240 215 135 320
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,467 11,357 17,845 17,598 12,384
6. Phải trả người lao động 0 0 2,784 753 807
7. Chi phí phải trả 2,312 2,953 782 1,559 2,001
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,401 13,097 12,951 12,926 16,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 76,467 74,161 41,952 39,621 37,291
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 76,467 74,161 41,952 39,621 37,291
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 909,447 933,940 978,625 1,009,526 943,344
I. Vốn chủ sở hữu 909,447 933,940 978,625 1,009,526 943,344
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604,883 604,883 604,883 604,883 604,883
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,076 2,076 2,076 2,076 2,076
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 59,838 59,838 59,838 59,838 59,838
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 242,650 267,143 311,828 342,729 276,547
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,952 4,017 2,614 5,529 4,633
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,092,520 1,092,788 1,097,751 1,127,121 1,057,421