TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
196,829
|
177,370
|
69,757
|
76,667
|
90,315
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,654
|
87,871
|
31,621
|
11,162
|
14,397
|
1. Tiền
|
11,654
|
7,871
|
31,621
|
11,162
|
9,397
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
80,000
|
0
|
0
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
176,458
|
85,996
|
34,073
|
61,010
|
72,369
|
1. Phải thu khách hàng
|
171,732
|
81,569
|
27,362
|
53,443
|
71,541
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,882
|
2,082
|
2,849
|
3,474
|
59
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,844
|
2,344
|
3,861
|
4,093
|
769
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,756
|
1,600
|
1,737
|
2,366
|
1,450
|
1. Hàng tồn kho
|
1,756
|
1,600
|
1,737
|
2,366
|
1,450
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,961
|
1,904
|
2,326
|
2,129
|
2,100
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,009
|
560
|
1,255
|
1,011
|
554
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
952
|
850
|
956
|
1,067
|
810
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
494
|
115
|
50
|
736
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,036,228
|
1,027,736
|
1,022,762
|
1,016,121
|
1,007,436
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
20
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,014,821
|
1,005,104
|
999,318
|
996,667
|
981,845
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,009,223
|
999,534
|
993,775
|
991,151
|
976,356
|
- Nguyên giá
|
1,687,389
|
1,687,389
|
1,687,447
|
1,694,860
|
1,694,790
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-678,165
|
-687,855
|
-693,672
|
-703,709
|
-718,434
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,597
|
5,570
|
5,543
|
5,516
|
5,488
|
- Nguyên giá
|
6,022
|
6,022
|
6,022
|
6,022
|
6,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-425
|
-452
|
-479
|
-506
|
-533
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,001
|
11,782
|
12,187
|
12,706
|
25,493
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,492
|
10,274
|
10,678
|
11,197
|
23,081
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,509
|
1,509
|
1,509
|
1,509
|
2,412
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,233,056
|
1,205,107
|
1,092,520
|
1,092,788
|
1,097,751
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
226,172
|
171,291
|
183,073
|
158,847
|
119,126
|
I. Nợ ngắn hạn
|
133,024
|
92,238
|
106,606
|
84,687
|
77,174
|
1. Vay và nợ ngắn
|
78,359
|
69,112
|
71,723
|
52,323
|
39,225
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,128
|
832
|
1,646
|
700
|
759
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
105
|
240
|
215
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,707
|
7,664
|
6,467
|
11,357
|
17,845
|
6. Phải trả người lao động
|
5,642
|
147
|
0
|
0
|
2,784
|
7. Chi phí phải trả
|
3,104
|
1,454
|
2,312
|
2,953
|
782
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,593
|
12,050
|
17,401
|
13,097
|
12,951
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
93,149
|
79,053
|
76,467
|
74,161
|
41,952
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
93,149
|
79,053
|
76,467
|
74,161
|
41,952
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,006,884
|
1,033,815
|
909,447
|
933,940
|
978,625
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,006,884
|
1,033,815
|
909,447
|
933,940
|
978,625
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
604,883
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,076
|
2,076
|
2,076
|
2,076
|
2,076
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
59,838
|
59,838
|
59,838
|
59,838
|
59,838
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
340,087
|
367,018
|
242,650
|
267,143
|
311,828
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,490
|
979
|
6,952
|
4,017
|
2,614
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,233,056
|
1,205,107
|
1,092,520
|
1,092,788
|
1,097,751
|