単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 143,594 94,667 35,090 83,758 98,654
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -22,338 -17,013 -18,796 -20,748 -17,342
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,089 -3,982 -4,300 -5,590 -6,775
4. Tiền chi trả lãi vay -2,484 -2,149 -1,718 -4,538 -781
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7,776 -3,587 -2,452 -2,738 -6,016
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12,232 8,071 3,290 10,288 8,568
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,914 -5,658 -3,183 -14,254 -11,427
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 95,225 70,349 7,930 46,179 64,881
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -639 -68 -2,359 -398
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 56 1,049 21 2,931 43
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -583 981 -2,339 2,548 43
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 55,936
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -23,366 -55,937 -21,731 -45,331 -2,331
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -58 -127,579 -4,320 -162 -223
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23,425 -127,579 -26,051 -45,493 -2,553
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 71,217 -56,250 -20,459 3,234 62,370
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,654 87,871 31,621 11,162 14,397
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 87,871 31,621 11,162 14,397 76,767