I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
249,290
|
302,174
|
436,913
|
360,447
|
357,110
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63,122
|
-68,684
|
-92,156
|
-77,129
|
-78,895
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,873
|
-22,314
|
-29,951
|
-31,254
|
-23,960
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-39,603
|
-34,127
|
-27,870
|
-21,926
|
-10,889
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,148
|
-7,671
|
-12,361
|
-19,111
|
-16,554
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27,117
|
33,023
|
42,828
|
36,422
|
33,880
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32,663
|
-40,028
|
-58,144
|
-52,104
|
-41,009
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
118,997
|
162,373
|
259,259
|
195,345
|
219,683
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53,766
|
-9,561
|
-3,043
|
-4,525
|
-3,465
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
14
|
1,417
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
223
|
1,080
|
1,599
|
4,057
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53,744
|
-9,338
|
-1,948
|
-1,510
|
607
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
4,482
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
66,876
|
44,067
|
|
|
55,936
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90,770
|
-102,824
|
-108,418
|
-90,232
|
-146,364
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42,342
|
-65,429
|
-113,562
|
-167,629
|
-132,119
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-66,236
|
-124,187
|
-217,497
|
-257,861
|
-222,548
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-982
|
28,848
|
39,814
|
-64,026
|
-2,257
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,000
|
12,018
|
40,866
|
80,680
|
16,654
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,018
|
40,866
|
80,680
|
16,654
|
14,397
|