単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 298,215 314,881 495,631 375,995 264,113
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 298,215 314,881 495,631 375,995 264,113
Giá vốn hàng bán 133,759 136,227 178,248 138,817 107,844
Lợi nhuận gộp 164,455 178,654 317,382 237,178 156,269
Doanh thu hoạt động tài chính 22 223 1,274 1,869 4,058
Chi phí tài chính 39,681 34,321 27,956 22,124 11,709
Trong đó: Chi phí lãi vay 39,590 34,103 27,817 22,026 11,052
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,733 16,455 25,670 21,840 16,823
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 109,064 128,101 265,031 195,083 131,795
Thu nhập khác 459 954 712 1,588 1,122
Chi phí khác 594 3,710 6,099 397 4,544
Lợi nhuận khác -135 -2,756 -5,387 1,191 -3,422
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 108,929 125,345 259,644 196,274 128,373
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,057 6,846 15,096 20,944 14,800
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,057 6,846 15,096 20,944 14,800
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 101,872 118,500 244,548 175,331 113,573
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 101,872 118,500 244,548 175,331 113,573
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)