Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
298,215
|
314,881
|
495,631
|
375,995
|
264,113
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
298,215
|
314,881
|
495,631
|
375,995
|
264,113
|
Giá vốn hàng bán
|
133,759
|
136,227
|
178,248
|
138,817
|
107,844
|
Lợi nhuận gộp
|
164,455
|
178,654
|
317,382
|
237,178
|
156,269
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22
|
223
|
1,274
|
1,869
|
4,058
|
Chi phí tài chính
|
39,681
|
34,321
|
27,956
|
22,124
|
11,709
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
39,590
|
34,103
|
27,817
|
22,026
|
11,052
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,733
|
16,455
|
25,670
|
21,840
|
16,823
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
109,064
|
128,101
|
265,031
|
195,083
|
131,795
|
Thu nhập khác
|
459
|
954
|
712
|
1,588
|
1,122
|
Chi phí khác
|
594
|
3,710
|
6,099
|
397
|
4,544
|
Lợi nhuận khác
|
-135
|
-2,756
|
-5,387
|
1,191
|
-3,422
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
108,929
|
125,345
|
259,644
|
196,274
|
128,373
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,057
|
6,846
|
15,096
|
20,944
|
14,800
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,057
|
6,846
|
15,096
|
20,944
|
14,800
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
101,872
|
118,500
|
244,548
|
175,331
|
113,573
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
101,872
|
118,500
|
244,548
|
175,331
|
113,573
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|