単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,309 59,161 100,559 81,623 58,643
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 44,309 59,161 100,559 81,623 58,643
Giá vốn hàng bán 18,306 25,304 41,120 30,809 23,979
Lợi nhuận gộp 26,003 33,857 59,440 50,815 34,664
Doanh thu hoạt động tài chính 711 21 2,935 231 932
Chi phí tài chính 3,577 2,567 2,248 1,617 1,608
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,993 2,543 2,223 1,592 1,584
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,281 4,063 5,468 4,651 3,679
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,856 27,248 54,659 44,778 30,308
Thu nhập khác 218 156 139 127 191
Chi phí khác 158 172 4,098 127 191
Lợi nhuận khác 60 -16 -3,959
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,916 27,231 50,700 44,778 30,308
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,452 2,738 6,015 8,620 5,758
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,452 2,738 6,015 8,620 5,758
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,464 24,493 44,685 36,159 24,550
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,464 24,493 44,685 36,159 24,550
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)