Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60,084
|
44,309
|
59,161
|
100,559
|
81,623
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
60,084
|
44,309
|
59,161
|
100,559
|
81,623
|
Giá vốn hàng bán
|
23,115
|
18,306
|
25,304
|
41,120
|
30,809
|
Lợi nhuận gộp
|
36,969
|
26,003
|
33,857
|
59,440
|
50,815
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
391
|
711
|
21
|
2,935
|
231
|
Chi phí tài chính
|
3,317
|
3,577
|
2,567
|
2,248
|
1,617
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,292
|
2,993
|
2,543
|
2,223
|
1,592
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,011
|
3,281
|
4,063
|
5,468
|
4,651
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,032
|
19,856
|
27,248
|
54,659
|
44,778
|
Thu nhập khác
|
609
|
218
|
156
|
139
|
127
|
Chi phí khác
|
115
|
158
|
172
|
4,098
|
127
|
Lợi nhuận khác
|
494
|
60
|
-16
|
-3,959
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,526
|
19,916
|
27,231
|
50,700
|
44,778
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,594
|
2,452
|
2,738
|
6,015
|
8,620
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,594
|
2,452
|
2,738
|
6,015
|
8,620
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,931
|
17,464
|
24,493
|
44,685
|
36,159
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,931
|
17,464
|
24,493
|
44,685
|
36,159
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|