単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 502,278 407,682 443,526 439,979 400,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,023 30,738 30,676 35,928 12,083
1. Tiền 7,023 23,738 21,491 15,743 9,398
2. Các khoản tương đương tiền 18,000 7,000 9,185 20,185 2,685
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,623 500 500 500 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 284,725 187,318 218,084 253,724 231,212
1. Phải thu khách hàng 220,780 115,394 135,927 159,528 158,416
2. Trả trước cho người bán 19,485 25,580 32,260 34,938 5,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 76,723 78,607 68,349 72,350 75,949
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,264 -32,264 -18,451 -13,092 -13,772
IV. Tổng hàng tồn kho 185,451 186,042 191,751 149,364 156,893
1. Hàng tồn kho 185,458 186,049 191,758 149,372 156,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7 -7 -7 -7 -7
V. Tài sản ngắn hạn khác 457 3,084 2,515 462 408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 447 505 639 392 333
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6 2,575 1,875 69 70
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 4 1 1 5
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 143,182 149,593 163,050 164,506 152,987
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,422 24,995 28,533 30,407 29,461
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,155 16,063 19,155 19,155 19,155
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,267 8,933 9,378 11,252 10,306
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 94,339 106,910 107,605 114,066 104,448
1. Tài sản cố định hữu hình 59,645 65,365 51,944 59,112 60,943
- Nguyên giá 182,141 147,701 165,227 141,211 141,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,497 -82,336 -113,282 -82,098 -80,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,600 32,195 46,420 45,250 33,671
- Nguyên giá 42,514 50,719 60,368 58,316 50,446
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,913 -18,524 -13,948 -13,067 -16,775
3. Tài sản cố định vô hình 8,094 9,350 9,240 9,704 9,835
- Nguyên giá 12,303 13,841 14,097 14,983 15,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,209 -4,492 -4,856 -5,279 -5,772
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,988 8,667 10,684 8,537 7,902
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 -9,998
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,988 10,466 10,684 10,466 10,466
3. Đầu tư dài hạn khác 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,200 -3,000 -1,200 -3,130 6,234
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,427 7,342 9,312 9,817 9,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,413 7,328 9,007 9,803 9,481
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14 14 304 14 14
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 645,460 557,276 606,576 604,485 553,583
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 499,541 427,763 455,926 448,006 396,425
I. Nợ ngắn hạn 481,629 390,787 402,651 396,693 351,986
1. Vay và nợ ngắn 282,251 216,746 182,875 227,960 248,617
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 127,281 84,065 114,539 79,532 40,971
4. Người mua trả tiền trước 28,538 43,282 68,213 38,798 22,889
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,397 2,344 2,594 4,767 2,570
6. Phải trả người lao động 7,202 797 5,047 2,924 6,993
7. Chi phí phải trả 12,509 3,121 4,641 15,312 8,475
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,640 30,036 15,181 18,106 13,545
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 176 772 0 1,472
II. Nợ dài hạn 17,911 36,976 53,275 51,312 44,440
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 14,976 36,545 50,618 51,161 44,393
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,366 0 2,366 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 145,920 129,513 150,649 156,480 157,158
I. Vốn chủ sở hữu 145,920 129,513 150,649 156,480 157,158
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135,147 135,147 135,147 139,165 139,165
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -30 -30
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,945 -6,739 14,325 16,621 17,256
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 1,374 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 828 1,104 1,178 724 767
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 645,460 557,276 606,576 604,485 553,583