単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,010 214,866 253,690 157,737 73,937
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 58,010 214,866 253,690 157,737 73,937
Giá vốn hàng bán 43,298 171,895 211,093 127,420 58,780
Lợi nhuận gộp 14,712 42,971 42,597 30,317 15,156
Doanh thu hoạt động tài chính 977 465 258 3,603 930
Chi phí tài chính 7,306 4,624 7,275 4,478 4,919
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,644 5,209 5,755 6,016 4,960
Chi phí bán hàng 12,386 13,304 12,818 13,005 11,953
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,753 2,807 20,146 10,821 14,449
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -17,757 22,701 2,615 5,616 -15,234
Thu nhập khác 1,997 9,464 2,332 7,608 526
Chi phí khác 122 9,839 2,884 12,355 1,099
Lợi nhuận khác 1,875 -375 -552 -4,747 -573
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -15,882 22,326 2,063 869 -15,807
Chi phí thuế TNDN hiện hành 914 787 235 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 914 787 235
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,882 21,411 1,276 635 -15,807
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 120 110 110 110 -49
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -16,002 21,301 1,165 524 -15,758
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)