単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 885 -15,882 22,325 3,024 862
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,817 13,535 -12,689 -7,939 11,097
- Khấu hao TSCĐ 8,124 7,373 7,855 7,324 8,348
- Các khoản dự phòng 3,272 -14,052 -4,872 -12,768
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -619 -2,852 -290 -1,577 -4,171
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 6,300 6,644 5,209 5,755 6,016
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -21,894 2,369 -11,411 -14,568 13,672
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3,932 -2,347 9,636 -4,915 11,959
- Tăng, giảm các khoản phải thu 85,288 106,371 -7,043 -2,061 33,040
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13,409 -591 5,080 54,441 -7,528
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -74,453 -44,884 30,973 -93,099 -63,243
- Tăng giảm chi phí trả trước 734 27 -1,814 -548 381
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -6,300 -6,644 -5,209 -5,919 -6,016
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,105 -60 -2,515
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,744 51,931 30,518 -52,161 -33,922
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,211 1,789 -5,492 4,046 -623
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,595 6,636 314 3,641
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6,123 0 500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -200
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 44 974 67 71 216
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5,850 8,886 1,212 4,231 -1,266
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4,018
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 94,883 90,495 170,920 178,794 136,714
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -122,490 -141,883 -197,068 -127,941 -124,848
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,216 -3,714 -5,643 -1,662 -549
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30,824 -55,101 -31,792 53,209 11,316
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,229 5,715 -63 5,280 -23,872
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,971 25,023 30,738 30,676 35,928
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31,742 30,738 30,676 35,928 12,083