I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,397
|
885
|
-15,882
|
22,325
|
3,024
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7,001
|
-4,817
|
13,535
|
-12,689
|
-7,939
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,415
|
8,124
|
7,373
|
7,855
|
7,324
|
- Các khoản dự phòng
|
-7,007
|
3,272
|
|
-14,052
|
-4,872
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-383
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,725
|
-619
|
-2,852
|
-290
|
-1,577
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,214
|
6,300
|
6,644
|
5,209
|
5,755
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-9,514
|
-21,894
|
2,369
|
-11,411
|
-14,568
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,397
|
-3,932
|
-2,347
|
9,636
|
-4,915
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17,173
|
85,288
|
106,371
|
-7,043
|
-2,061
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
50,280
|
13,409
|
-591
|
5,080
|
54,441
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27,795
|
-74,453
|
-44,884
|
30,973
|
-93,099
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-441
|
734
|
27
|
-1,814
|
-548
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,214
|
-6,300
|
-6,644
|
-5,209
|
-5,919
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,999
|
|
|
-1,105
|
-60
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,945
|
14,744
|
51,931
|
30,518
|
-52,161
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,235
|
1,211
|
1,789
|
-5,492
|
4,046
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16,078
|
4,595
|
|
6,636
|
314
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,668
|
|
6,123
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-100
|
|
|
|
-200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,582
|
44
|
974
|
67
|
71
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28,463
|
5,850
|
8,886
|
1,212
|
4,231
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
4,018
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
208,125
|
94,883
|
90,495
|
170,920
|
178,794
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-199,559
|
-122,490
|
-141,883
|
-197,068
|
-127,941
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,543
|
-3,216
|
-3,714
|
-5,643
|
-1,662
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,301
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,723
|
-30,824
|
-55,101
|
-31,792
|
53,209
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,241
|
-10,229
|
5,715
|
-63
|
5,280
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,731
|
41,971
|
25,023
|
30,738
|
30,676
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,971
|
31,742
|
30,738
|
30,676
|
35,928
|