I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,459
|
29,695
|
15,205
|
7,081
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31,631
|
41,922
|
47,752
|
56,061
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,104
|
27,960
|
30,883
|
32,569
|
- Các khoản dự phòng
|
2,058
|
-3,925
|
0
|
-956
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
491
|
-109
|
-280
|
460
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,890
|
2,178
|
-2,840
|
5,253
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,869
|
15,819
|
19,989
|
23,789
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
-5,054
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53,091
|
71,618
|
62,957
|
63,142
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-923
|
-174,091
|
-19,533
|
145,055
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-66,619
|
123,063
|
-54,611
|
46,585
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27,577
|
-48,882
|
55,854
|
-143,048
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,655
|
-11,881
|
-7,379
|
-1,602
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-13,000
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,858
|
-15,846
|
-19,989
|
-23,669
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,230
|
-1,845
|
-3,486
|
-1,648
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-28
|
-1,003
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,619
|
-57,892
|
-190
|
84,814
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,714
|
-27,282
|
-48,646
|
-35,341
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
598
|
7,827
|
6,079
|
11,726
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,500
|
0
|
-300
|
-6,623
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17,500
|
0
|
0
|
-1,652
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-6,175
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1,150
|
1,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,108
|
2,153
|
3,092
|
-1,413
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,008
|
-17,302
|
-44,690
|
-32,303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,600
|
9,475
|
1,200
|
4,018
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2,000
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
496,824
|
623,223
|
758,651
|
535,092
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-427,222
|
-545,958
|
-698,678
|
-586,465
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-6,822
|
-14,377
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,749
|
-12,036
|
-10,519
|
3,301
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
61,453
|
74,704
|
43,832
|
-58,431
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40,827
|
-490
|
-1,049
|
-5,920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,554
|
58,443
|
58,011
|
41,971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
62
|
58
|
-6
|
-96
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,443
|
58,011
|
56,955
|
35,928
|