単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21,459 29,695 15,205 7,081
2. Điều chỉnh cho các khoản 31,631 41,922 47,752 56,061
- Khấu hao TSCĐ 21,104 27,960 30,883 32,569
- Các khoản dự phòng 2,058 -3,925 0 -956
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 491 -109 -280 460
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,890 2,178 -2,840 5,253
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10,869 15,819 19,989 23,789
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 -5,054
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 53,091 71,618 62,957 63,142
- Tăng, giảm các khoản phải thu -923 -174,091 -19,533 145,055
- Tăng, giảm hàng tồn kho -66,619 123,063 -54,611 46,585
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 27,577 -48,882 55,854 -143,048
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,655 -11,881 -7,379 -1,602
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -13,000 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,858 -15,846 -19,989 -23,669
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,230 -1,845 -3,486 -1,648
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -28 -1,003 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,619 -57,892 -190 84,814
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,714 -27,282 -48,646 -35,341
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 598 7,827 6,079 11,726
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,500 0 -300 -6,623
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17,500 0 0 -1,652
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -6,175 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 1,150 1,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,108 2,153 3,092 -1,413
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16,008 -17,302 -44,690 -32,303
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,600 9,475 1,200 4,018
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2,000 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 496,824 623,223 758,651 535,092
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -427,222 -545,958 -698,678 -586,465
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -6,822 -14,377
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,749 -12,036 -10,519 3,301
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 61,453 74,704 43,832 -58,431
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 40,827 -490 -1,049 -5,920
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,554 58,443 58,011 41,971
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 62 58 -6 -96
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58,443 58,011 56,955 35,928