単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,568,699 1,693,156 1,558,209 1,510,511 1,506,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 142,323 70,625 77,038 69,155 34,481
1. Tiền 22,323 10,625 27,038 19,155 9,256
2. Các khoản tương đương tiền 120,000 60,000 50,000 50,000 25,224
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,978 6,183 6,183 6,300 6,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 781,025 816,371 791,780 744,740 838,591
1. Phải thu khách hàng 644,226 735,353 720,234 687,316 774,159
2. Trả trước cho người bán 135,292 79,665 67,792 56,133 58,566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,764 14,611 17,011 14,548 19,123
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,257 -13,257 -13,257 -13,257 -13,257
IV. Tổng hàng tồn kho 457,196 612,510 494,858 501,436 436,432
1. Hàng tồn kho 457,196 612,510 494,858 501,436 436,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 182,177 187,466 188,349 188,880 191,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,682 0 618 156 718
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 179,587 186,887 187,239 188,231 189,902
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 908 579 493 493 493
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 116,004 112,093 106,410 95,656 87,319
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,259 2,452 1,308 1,245 1,181
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,259 2,452 1,308 1,245 1,181
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 107,521 105,318 94,953 90,377 82,684
1. Tài sản cố định hữu hình 89,045 81,455 75,739 68,450 63,185
- Nguyên giá 526,381 546,284 555,347 554,543 553,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -437,336 -464,829 -479,608 -486,092 -490,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,475 21,762 17,221 20,043 17,724
- Nguyên giá 55,027 42,695 35,013 31,439 29,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,551 -20,933 -17,792 -11,397 -11,397
3. Tài sản cố định vô hình 0 2,101 1,993 1,884 1,775
- Nguyên giá 110 2,290 2,290 2,290 2,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -110 -189 -297 -406 -515
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,481 4,323 3,806 4,035 3,454
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,481 4,323 3,806 4,035 3,454
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,684,704 1,805,249 1,664,619 1,606,167 1,594,236
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,184,295 1,303,226 1,162,210 1,108,936 1,117,257
I. Nợ ngắn hạn 1,087,986 1,209,359 1,120,631 1,080,745 1,088,702
1. Vay và nợ ngắn 364,432 591,331 703,557 534,884 590,376
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 247,765 249,296 168,585 177,879 142,174
4. Người mua trả tiền trước 301,869 250,821 160,228 257,837 265,348
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 858 525 431 6,508 196
6. Phải trả người lao động 14,172 28,174 16,363 19,307 17,095
7. Chi phí phải trả 78,221 26,903 33,336 48,368 34,872
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 62,658 44,298 20,119 17,953 20,632
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 96,309 93,867 41,579 28,191 28,555
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,532 6,711 5,554 7,180 5,879
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 93,777 87,156 36,026 21,011 22,676
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 500,408 502,023 502,409 497,231 476,978
I. Vốn chủ sở hữu 500,408 502,023 502,409 497,231 476,978
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254,098 254,098 254,098 304,914 304,914
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,831 -3,831 -3,831 -3,831 -3,831
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,561 9,561 9,561 9,561 9,561
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 240,580 242,195 242,581 186,587 166,335
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,011 18,011 18,011 18,011 18,011
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,684,704 1,805,249 1,664,619 1,606,167 1,594,236