Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
255,038
|
280,848
|
236,619
|
235,446
|
212,899
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
255,038
|
280,848
|
236,619
|
235,446
|
212,899
|
Giá vốn hàng bán
|
261,368
|
267,026
|
263,229
|
216,788
|
215,114
|
Lợi nhuận gộp
|
-6,330
|
13,822
|
-26,610
|
18,658
|
-2,215
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,847
|
2,153
|
2,895
|
4,122
|
3,315
|
Chi phí tài chính
|
5,234
|
8,978
|
10,580
|
8,636
|
10,276
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,063
|
6,582
|
9,413
|
8,996
|
8,377
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,376
|
14,202
|
13,957
|
15,911
|
11,921
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,093
|
-7,205
|
-48,252
|
-1,767
|
-21,097
|
Thu nhập khác
|
25,978
|
9,305
|
48,946
|
2,734
|
1,037
|
Chi phí khác
|
20
|
0
|
47
|
76
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
25,958
|
9,305
|
48,899
|
2,658
|
1,037
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,865
|
2,100
|
647
|
891
|
-20,061
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
777
|
486
|
147
|
6,069
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
777
|
486
|
147
|
6,069
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,088
|
1,614
|
499
|
-5,178
|
-20,061
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,088
|
1,614
|
499
|
-5,178
|
-20,061
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|