単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 255,038 280,848 236,619 235,446 212,899
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 255,038 280,848 236,619 235,446 212,899
Giá vốn hàng bán 261,368 267,026 263,229 216,788 215,114
Lợi nhuận gộp -6,330 13,822 -26,610 18,658 -2,215
Doanh thu hoạt động tài chính 1,847 2,153 2,895 4,122 3,315
Chi phí tài chính 5,234 8,978 10,580 8,636 10,276
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,063 6,582 9,413 8,996 8,377
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,376 14,202 13,957 15,911 11,921
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -22,093 -7,205 -48,252 -1,767 -21,097
Thu nhập khác 25,978 9,305 48,946 2,734 1,037
Chi phí khác 20 0 47 76 0
Lợi nhuận khác 25,958 9,305 48,899 2,658 1,037
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,865 2,100 647 891 -20,061
Chi phí thuế TNDN hiện hành 777 486 147 6,069
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 777 486 147 6,069
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,088 1,614 499 -5,178 -20,061
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,088 1,614 499 -5,178 -20,061
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)