単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,482,285 1,808,910 1,358,578 1,579,388 1,510,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148,217 291,400 73,146 108,533 69,155
1. Tiền 148,217 141,400 23,146 28,533 19,155
2. Các khoản tương đương tiền 0 150,000 50,000 80,000 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 312,130 5,450 5,703 5,978 6,300
1. Đầu tư ngắn hạn 2,750 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,684,726 742,986 800,227 824,232 744,740
1. Phải thu khách hàng 1,166,265 630,331 703,407 710,445 687,316
2. Trả trước cho người bán 527,845 163,638 137,410 112,936 56,133
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 34,637 36,629 21,204 14,109 14,548
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,020 -87,612 -61,795 -13,257 -13,257
IV. Tổng hàng tồn kho 326,126 641,250 334,287 469,111 501,436
1. Hàng tồn kho 326,126 641,250 334,287 469,111 501,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,086 127,823 145,215 171,534 188,880
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 198 3 54 0 156
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,835 125,170 145,161 171,043 188,231
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 53 2,650 0 491 493
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 272,515 322,163 168,697 117,890 95,656
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,592 4,862 5,073 4,460 1,245
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,592 4,862 5,073 4,460 1,245
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 259,692 217,128 162,648 106,997 90,377
1. Tài sản cố định hữu hình 207,343 163,599 107,173 76,731 68,450
- Nguyên giá 431,453 456,559 455,160 478,859 554,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,110 -292,959 -347,987 -402,128 -486,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52,340 53,529 55,475 30,266 20,043
- Nguyên giá 72,255 96,909 122,733 90,415 31,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,915 -43,381 -67,258 -60,149 -11,397
3. Tài sản cố định vô hình 9 0 0 0 1,884
- Nguyên giá 110 110 110 110 2,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -101 -110 -110 -110 -406
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,820 83,415 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 77,415 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,411 33 976 4,653 4,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 50 30 0 4,653 4,035
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,361 4 976 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,754,801 2,131,073 1,527,275 1,697,278 1,606,167
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,374,851 1,678,237 1,049,919 1,199,765 1,108,936
I. Nợ ngắn hạn 2,197,169 1,551,235 833,143 1,078,327 1,080,745
1. Vay và nợ ngắn 535,847 495,529 369,297 198,917 534,884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 233,399 595,685 300,668 315,666 177,879
4. Người mua trả tiền trước 1,201,533 259,961 78,575 304,127 257,837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,094 3,788 2,390 546 6,508
6. Phải trả người lao động 37,548 49,186 24,547 27,224 19,307
7. Chi phí phải trả 84,213 102,472 7,465 164,804 48,368
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 66,958 26,363 33,394 49,033 17,953
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,484 6,809 0 0 0
II. Nợ dài hạn 177,682 127,003 216,775 121,438 28,191
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 102,294 64,908 18,367 3,317 7,180
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 455 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 75,388 61,639 198,409 118,121 21,011
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 379,950 452,836 477,356 497,513 497,231
I. Vốn chủ sở hữu 379,950 452,836 477,356 497,513 497,231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127,049 254,098 254,098 254,098 304,914
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -3,831 -3,831 -3,831 -3,831
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,561 9,561 9,561 9,561 9,561
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 243,341 193,008 217,528 237,685 186,587
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,093 11,442 16,808 18,011 18,011
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,754,801 2,131,073 1,527,275 1,697,278 1,606,167