I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
231,475
|
168,426
|
44,389
|
26,286
|
7,503
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
226,831
|
148,020
|
198,629
|
-48,263
|
-26,419
|
- Khấu hao TSCĐ
|
89,976
|
96,498
|
82,727
|
61,528
|
47,617
|
- Các khoản dự phòng
|
114,844
|
28,441
|
93,675
|
-128,825
|
-97,110
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-381
|
-48,291
|
-4,641
|
1,271
|
-793
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,170
|
13,067
|
-6,197
|
-3,223
|
-5,186
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
43,562
|
58,305
|
33,064
|
20,987
|
29,054
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
458,306
|
316,446
|
243,018
|
-21,977
|
-18,916
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,372,310
|
851,461
|
1,196
|
18,125
|
65,591
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-101,297
|
-295,803
|
299,388
|
-272,587
|
-32,325
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,289,776
|
-651,591
|
-620,947
|
532,432
|
-343,682
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
320
|
215
|
-21
|
-4,599
|
463
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
101,250
|
2,750
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-43,420
|
-55,080
|
-37,539
|
-21,199
|
-23,856
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,697
|
-53,110
|
-8,634
|
-5,168
|
-1,817
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
305,928
|
115,289
|
-123,539
|
225,026
|
-354,543
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-172,180
|
-78,738
|
-34,979
|
-8,097
|
-29,237
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,981
|
6,440
|
26,490
|
1,963
|
2,903
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-315,130
|
-251,380
|
-253
|
-276
|
-322
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,700
|
557,130
|
6,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-75,000
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
500
|
77,500
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,583
|
911
|
2,913
|
2,183
|
2,208
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-464,046
|
159,863
|
77,671
|
-4,226
|
-24,447
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
123,219
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,429,226
|
5,314,972
|
1,495,583
|
1,105,120
|
1,230,095
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,191,365
|
-5,348,506
|
-1,631,156
|
-1,256,350
|
-872,027
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-16,366
|
-44,169
|
-37,200
|
-34,200
|
-18,238
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-177,348
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
221,495
|
-131,832
|
-172,774
|
-185,430
|
339,831
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
63,377
|
143,320
|
-218,642
|
35,370
|
-39,159
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84,416
|
148,217
|
291,400
|
73,146
|
108,533
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
424
|
-136
|
136
|
17
|
-219
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
148,217
|
291,400
|
72,739
|
108,533
|
69,155
|