単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,100 647 891 -20,061 8,145
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,272 -30,935 623 19,695 22,281
- Khấu hao TSCĐ 12,585 11,747 11,011 9,354 9,212
- Các khoản dự phòng -6,621 -51,130 -15,015 1,665 2,373
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,117 -594 -568 1,462 3,652
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -390 -370 -3,802 -1,163 -290
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,582 9,413 8,996 8,377 7,334
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,372 -30,288 1,514 -366 30,426
- Tăng, giảm các khoản phải thu -42,717 23,594 45,998 -95,558 82,939
- Tăng, giảm hàng tồn kho -155,314 117,652 -6,578 65,004 63,814
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -106,857 -193,241 121,604 -45,307 -6,932
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,839 -100 233 19 1,235
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,858 -7,137 -6,939 -6,194 -5,387
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -777 -599 -147 -6,069 -3
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -294,312 -90,118 155,684 -88,471 166,092
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,638 -14,703 -112 -1,661 -7,702
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 141 2,671 1,028 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -205 -117 -147
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 456 106 1,244 235 354
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,246 -14,597 3,687 -398 -7,495
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 462,781 224,072 168,209 177,853 129,386
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -227,150 -109,879 -330,606 -121,841 -268,496
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,554 -3,124 -4,649 -1,822 -1,690
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 231,078 111,069 -167,046 54,190 -140,801
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -71,480 6,354 -7,676 -34,678 17,795
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 142,323 70,625 77,038 69,155 34,481
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -219 60 -207 4 78
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70,625 77,038 69,155 34,481 52,354