I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,865
|
2,100
|
647
|
891
|
-20,061
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9,379
|
13,272
|
-30,935
|
623
|
19,695
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,274
|
12,585
|
11,747
|
11,011
|
9,354
|
- Các khoản dự phòng
|
-24,344
|
-6,621
|
-51,130
|
-15,015
|
1,665
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-749
|
1,117
|
-594
|
-568
|
1,462
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-623
|
-390
|
-370
|
-3,802
|
-1,163
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,063
|
6,582
|
9,413
|
8,996
|
8,377
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5,514
|
15,372
|
-30,288
|
1,514
|
-366
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
43,924
|
-42,717
|
23,594
|
45,998
|
-95,558
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,915
|
-155,314
|
117,652
|
-6,578
|
65,004
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-163,417
|
-106,857
|
-193,241
|
121,604
|
-45,307
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,509
|
1,839
|
-100
|
233
|
19
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,922
|
-5,858
|
-7,137
|
-6,939
|
-6,194
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-294
|
-777
|
-599
|
-147
|
-6,069
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-118,818
|
-294,312
|
-90,118
|
155,684
|
-88,471
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,762
|
-8,638
|
-14,703
|
-112
|
-1,661
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91
|
141
|
|
2,671
|
1,028
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-205
|
|
-117
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
402
|
456
|
106
|
1,244
|
235
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,269
|
-8,246
|
-14,597
|
3,687
|
-398
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
375,032
|
462,781
|
224,072
|
168,209
|
177,853
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-204,391
|
-227,150
|
-109,879
|
-330,606
|
-121,841
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5,911
|
-4,554
|
-3,124
|
-4,649
|
-1,822
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
164,730
|
231,078
|
111,069
|
-167,046
|
54,190
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33,643
|
-71,480
|
6,354
|
-7,676
|
-34,678
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
108,533
|
142,323
|
70,625
|
77,038
|
69,155
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
147
|
-219
|
60
|
-207
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
142,323
|
70,625
|
77,038
|
69,155
|
34,481
|