TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
400,935
|
378,025
|
356,231
|
317,915
|
367,910
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,859
|
13,549
|
34,990
|
1,494
|
26,990
|
1. Tiền
|
25,859
|
13,549
|
34,990
|
1,494
|
26,990
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
226,934
|
227,838
|
186,261
|
182,297
|
184,848
|
1. Phải thu khách hàng
|
156,366
|
154,224
|
119,116
|
114,160
|
120,112
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,320
|
16,195
|
28,570
|
30,552
|
24,377
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
70,299
|
73,469
|
80,190
|
79,199
|
80,020
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,050
|
-16,050
|
-41,614
|
-41,614
|
-39,661
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
147,455
|
135,843
|
132,214
|
132,949
|
155,491
|
1. Hàng tồn kho
|
147,455
|
135,843
|
132,214
|
132,949
|
155,491
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
687
|
795
|
2,765
|
1,176
|
581
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
607
|
472
|
2,560
|
972
|
437
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
66
|
66
|
81
|
71
|
67
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
257
|
124
|
132
|
78
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
633,997
|
615,712
|
623,516
|
612,855
|
632,955
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
780
|
780
|
0
|
780
|
2,255
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
780
|
780
|
0
|
780
|
2,255
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
555,151
|
545,316
|
540,641
|
528,021
|
519,245
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
555,151
|
545,316
|
540,641
|
528,021
|
519,245
|
- Nguyên giá
|
911,087
|
910,801
|
910,801
|
864,123
|
864,123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-355,936
|
-365,485
|
-370,160
|
-336,102
|
-344,878
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
405
|
405
|
405
|
405
|
405
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-405
|
-405
|
-405
|
-405
|
-405
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,900
|
5,047
|
5,014
|
5,014
|
4,964
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4,900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-853
|
-886
|
-886
|
-936
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,156
|
14,867
|
24,279
|
22,928
|
29,854
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,918
|
9,655
|
19,067
|
12,460
|
18,855
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
439
|
427
|
427
|
427
|
427
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,798
|
4,786
|
4,784
|
10,041
|
10,573
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,034,933
|
993,738
|
979,746
|
930,770
|
1,000,865
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
969,509
|
927,063
|
947,258
|
910,099
|
945,444
|
I. Nợ ngắn hạn
|
783,026
|
737,849
|
791,735
|
751,864
|
799,201
|
1. Vay và nợ ngắn
|
412,094
|
390,455
|
424,855
|
388,458
|
411,058
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
129,558
|
111,581
|
113,600
|
108,535
|
119,939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
625
|
195
|
195
|
195
|
195
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,876
|
4,791
|
5,313
|
6,123
|
8,393
|
6. Phải trả người lao động
|
1,172
|
1,266
|
1,624
|
141
|
1,381
|
7. Chi phí phải trả
|
205,201
|
205,147
|
224,351
|
227,148
|
215,336
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
27,064
|
24,160
|
19,167
|
19,383
|
42,786
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
186,483
|
189,214
|
155,522
|
158,235
|
146,243
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
330
|
330
|
330
|
330
|
330
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
186,153
|
188,884
|
155,192
|
157,905
|
145,913
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
65,424
|
66,675
|
32,489
|
20,671
|
55,421
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
65,424
|
66,675
|
32,489
|
20,671
|
55,421
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
159,994
|
159,994
|
159,994
|
159,994
|
159,994
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100,029
|
100,029
|
100,029
|
100,029
|
100,029
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
32,770
|
32,770
|
32,770
|
32,770
|
32,770
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-230,638
|
-229,109
|
-263,145
|
-274,965
|
-240,215
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
437
|
254
|
2,631
|
1,881
|
113
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,268
|
2,992
|
2,841
|
2,843
|
2,843
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,034,933
|
993,738
|
979,746
|
930,770
|
1,000,865
|