単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 356,231 317,915 367,910 364,784 391,080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,990 1,494 26,990 2,325 51,089
1. Tiền 34,990 1,494 26,990 2,325 51,089
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 186,261 182,297 184,848 205,002 182,993
1. Phải thu khách hàng 119,116 114,160 120,112 134,514 112,479
2. Trả trước cho người bán 28,570 30,552 24,377 23,850 23,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 80,190 79,199 80,020 86,299 86,426
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,614 -41,614 -39,661 -39,661 -39,661
IV. Tổng hàng tồn kho 132,214 132,949 155,491 157,051 156,807
1. Hàng tồn kho 132,214 132,949 155,491 157,051 156,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,765 1,176 581 407 191
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,560 972 437 181 96
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 81 71 67 174 81
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 124 132 78 52 14
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 623,516 612,855 632,955 616,285 603,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 780 2,255 2,255 2,255
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 780 2,255 2,255 2,255
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 540,641 528,021 519,245 507,048 493,718
1. Tài sản cố định hữu hình 540,641 528,021 519,245 507,048 493,718
- Nguyên giá 910,801 864,123 864,123 864,123 864,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -370,160 -336,102 -344,878 -357,075 -370,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 405 405 405 405 405
- Giá trị hao mòn lũy kế -405 -405 -405 -405 -405
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,014 5,014 4,964 4,964 4,832
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,900 4,900 4,900 4,900 4,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -886 -886 -936 -936 -1,068
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,279 22,928 29,854 23,852 24,777
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,067 12,460 18,855 18,130 19,591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 427 427 427 427 427
3. Tài sản dài hạn khác 4,784 10,041 10,573 5,295 4,759
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 979,746 930,770 1,000,865 981,070 994,794
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 947,258 910,099 945,444 910,290 932,606
I. Nợ ngắn hạn 791,735 751,864 799,201 491,782 555,703
1. Vay và nợ ngắn 424,855 388,458 411,058 115,000 154,105
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 113,600 108,535 119,939 105,055 111,598
4. Người mua trả tiền trước 195 195 195 195 195
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,313 6,123 8,393 7,677 7,622
6. Phải trả người lao động 1,624 141 1,381 2,989 1,753
7. Chi phí phải trả 224,351 227,148 215,336 218,977 241,685
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,167 19,383 42,786 41,886 37,803
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 155,522 158,235 146,243 418,508 376,903
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 330 330 330 330 330
4. Vay và nợ dài hạn 155,192 157,905 145,913 418,178 376,573
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 32,489 20,671 55,421 70,780 62,188
I. Vốn chủ sở hữu 32,489 20,671 55,421 70,780 62,188
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 159,994 159,994 159,994 159,994 159,994
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,029 100,029 100,029 100,029 100,029
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 32,770 32,770 32,770 32,770 39,570
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -263,145 -274,965 -240,215 -225,068 -240,578
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,631 1,881 113 3 943
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,841 2,843 2,843 3,055 3,173
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 979,746 930,770 1,000,865 981,070 994,794