Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32,905
|
39,301
|
32,268
|
11,847
|
42,237
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
32,874
|
39,301
|
32,268
|
11,847
|
42,237
|
Giá vốn hàng bán
|
8,121
|
21,177
|
11,473
|
15,602
|
18,525
|
Lợi nhuận gộp
|
24,753
|
18,124
|
20,795
|
-3,756
|
23,712
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
3
|
14
|
2
|
65
|
Chi phí tài chính
|
23,793
|
5,367
|
20,349
|
4,731
|
-12,022
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,793
|
5,367
|
20,349
|
4,731
|
-12,072
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,724
|
2,878
|
7,700
|
3,507
|
4,281
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,755
|
9,882
|
-7,240
|
-11,992
|
31,518
|
Thu nhập khác
|
3,161
|
114
|
23
|
1,990
|
56
|
Chi phí khác
|
2,093
|
536
|
741
|
1,617
|
-4,279
|
Lợi nhuận khác
|
1,068
|
-422
|
-719
|
373
|
4,335
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,687
|
9,460
|
-7,959
|
-11,620
|
35,852
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
423
|
433
|
564
|
198
|
963
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
423
|
433
|
564
|
198
|
963
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,110
|
9,027
|
-8,523
|
-11,818
|
34,889
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
141
|
105
|
120
|
2
|
139
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,251
|
8,922
|
-8,642
|
-11,820
|
34,750
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|