単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,847 42,237 51,131 46,398 26,261
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 87
Doanh thu thuần 11,847 42,237 51,131 46,398 26,174
Giá vốn hàng bán 15,602 18,525 19,304 22,672 14,963
Lợi nhuận gộp -3,756 23,712 31,827 23,726 11,211
Doanh thu hoạt động tài chính 2 65 2 15 8
Chi phí tài chính 4,731 -12,022 8,180 17,949 12,108
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,731 -12,072 8,180 17,817 12,108
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,507 4,281 4,650 8,098 4,343
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -11,992 31,518 18,999 -2,307 -5,232
Thu nhập khác 1,990 56 0
Chi phí khác 1,617 -4,279 765 4,399 791
Lợi nhuận khác 373 4,335 -765 -4,399 -791
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -11,620 35,852 18,234 -6,706 -6,023
Chi phí thuế TNDN hiện hành 198 963 1,035 656 134
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 198 963 1,035 656 134
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11,818 34,889 17,199 -7,361 -6,157
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2 139 196 118 20
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -11,820 34,750 17,003 -7,480 -6,177
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)