単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32,905 39,301 32,268 11,847 42,237
Các khoản giảm trừ doanh thu 31 0 0
Doanh thu thuần 32,874 39,301 32,268 11,847 42,237
Giá vốn hàng bán 8,121 21,177 11,473 15,602 18,525
Lợi nhuận gộp 24,753 18,124 20,795 -3,756 23,712
Doanh thu hoạt động tài chính 8 3 14 2 65
Chi phí tài chính 23,793 5,367 20,349 4,731 -12,022
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,793 5,367 20,349 4,731 -12,072
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,724 2,878 7,700 3,507 4,281
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,755 9,882 -7,240 -11,992 31,518
Thu nhập khác 3,161 114 23 1,990 56
Chi phí khác 2,093 536 741 1,617 -4,279
Lợi nhuận khác 1,068 -422 -719 373 4,335
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,687 9,460 -7,959 -11,620 35,852
Chi phí thuế TNDN hiện hành 423 433 564 198 963
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 423 433 564 198 963
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,110 9,027 -8,523 -11,818 34,889
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 141 105 120 2 139
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,251 8,922 -8,642 -11,820 34,750
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)