|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11,847
|
42,237
|
51,131
|
46,398
|
26,261
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
87
|
|
Doanh thu thuần
|
11,847
|
42,237
|
51,131
|
46,398
|
26,174
|
|
Giá vốn hàng bán
|
15,602
|
18,525
|
19,304
|
22,672
|
14,963
|
|
Lợi nhuận gộp
|
-3,756
|
23,712
|
31,827
|
23,726
|
11,211
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
65
|
2
|
15
|
8
|
|
Chi phí tài chính
|
4,731
|
-12,022
|
8,180
|
17,949
|
12,108
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,731
|
-12,072
|
8,180
|
17,817
|
12,108
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,507
|
4,281
|
4,650
|
8,098
|
4,343
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,992
|
31,518
|
18,999
|
-2,307
|
-5,232
|
|
Thu nhập khác
|
1,990
|
56
|
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
1,617
|
-4,279
|
765
|
4,399
|
791
|
|
Lợi nhuận khác
|
373
|
4,335
|
-765
|
-4,399
|
-791
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-11,620
|
35,852
|
18,234
|
-6,706
|
-6,023
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
198
|
963
|
1,035
|
656
|
134
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
198
|
963
|
1,035
|
656
|
134
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,818
|
34,889
|
17,199
|
-7,361
|
-6,157
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2
|
139
|
196
|
118
|
20
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-11,820
|
34,750
|
17,003
|
-7,480
|
-6,177
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|