単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 185,296 210,456 166,525 148,740 125,653
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,410 15,758 1 229 0
Doanh thu thuần 182,886 194,699 166,525 148,511 125,653
Giá vốn hàng bán 106,793 133,049 74,939 65,929 66,778
Lợi nhuận gộp 76,093 61,650 91,586 82,582 58,875
Doanh thu hoạt động tài chính 33 153 307 1,986 84
Chi phí tài chính 46,797 34,547 61,081 56,584 18,458
Trong đó: Chi phí lãi vay 46,722 34,547 52,177 56,584 18,375
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,136 19,963 18,235 17,652 40,897
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,193 7,293 12,576 10,333 -397
Thu nhập khác 36 1,733 1,757 3,178 2,182
Chi phí khác 769 2,361 1,013 3,587 -1,385
Lợi nhuận khác -733 -628 743 -410 3,567
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,460 6,665 13,319 9,923 3,170
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,364 1,261 2,470 1,848 2,157
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 12 12 12 0
Chi phí thuế TNDN 1,376 1,273 2,482 1,860 2,157
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,084 5,391 10,837 8,062 1,013
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 221 479 84 349 368
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,863 4,912 10,753 7,714 646
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)