Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
185,296
|
210,456
|
166,525
|
148,740
|
125,653
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,410
|
15,758
|
1
|
229
|
0
|
Doanh thu thuần
|
182,886
|
194,699
|
166,525
|
148,511
|
125,653
|
Giá vốn hàng bán
|
106,793
|
133,049
|
74,939
|
65,929
|
66,778
|
Lợi nhuận gộp
|
76,093
|
61,650
|
91,586
|
82,582
|
58,875
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33
|
153
|
307
|
1,986
|
84
|
Chi phí tài chính
|
46,797
|
34,547
|
61,081
|
56,584
|
18,458
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46,722
|
34,547
|
52,177
|
56,584
|
18,375
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,136
|
19,963
|
18,235
|
17,652
|
40,897
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,193
|
7,293
|
12,576
|
10,333
|
-397
|
Thu nhập khác
|
36
|
1,733
|
1,757
|
3,178
|
2,182
|
Chi phí khác
|
769
|
2,361
|
1,013
|
3,587
|
-1,385
|
Lợi nhuận khác
|
-733
|
-628
|
743
|
-410
|
3,567
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,460
|
6,665
|
13,319
|
9,923
|
3,170
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,364
|
1,261
|
2,470
|
1,848
|
2,157
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12
|
12
|
12
|
12
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,376
|
1,273
|
2,482
|
1,860
|
2,157
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,084
|
5,391
|
10,837
|
8,062
|
1,013
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
221
|
479
|
84
|
349
|
368
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,863
|
4,912
|
10,753
|
7,714
|
646
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|