単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 629,119 476,935 438,040 395,220 366,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,442 20,233 17,521 25,380 26,494
1. Tiền 8,442 20,233 17,521 25,380 26,494
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 364,892 295,107 252,617 227,527 183,813
1. Phải thu khách hàng 312,104 237,292 179,673 156,366 120,112
2. Trả trước cho người bán 14,462 14,723 19,393 15,963 24,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 55,078 59,843 70,691 71,248 79,322
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,752 -16,752 -17,140 -16,050 -39,661
IV. Tổng hàng tồn kho 252,960 161,203 166,481 137,393 155,487
1. Hàng tồn kho 252,960 161,203 166,481 137,393 155,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,825 392 1,421 4,920 382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 458 192 708 4,825 223
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,728 66 81 81 81
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 640 134 631 14 78
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 694,481 663,411 635,860 628,600 631,461
I. Các khoản phải thu dài hạn 780 780 780 0 2,255
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 780 780 780 0 2,255
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 597,186 614,633 584,854 555,397 519,614
1. Tài sản cố định hữu hình 597,004 614,532 584,833 555,397 519,614
- Nguyên giá 899,719 946,984 941,410 911,087 864,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,716 -332,452 -356,577 -355,690 -344,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 182 101 20 0 0
- Nguyên giá 405 405 405 405 405
- Giá trị hao mòn lũy kế -223 -304 -385 -405 -405
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,900 5,900 5,900 5,047 4,964
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 4,900 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,900 0 4,900 4,900 4,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -853 -936
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,849 15,228 9,778 19,927 27,669
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,349 9,836 4,528 14,702 21,947
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 501 476 451 427 402
3. Tài sản dài hạn khác 0 4,916 4,798 4,798 5,321
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,323,600 1,140,346 1,073,900 1,023,819 997,636
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,208,504 1,082,102 1,009,413 966,171 944,055
I. Nợ ngắn hạn 883,503 806,102 783,412 779,688 525,150
1. Vay và nợ ngắn 523,158 445,639 399,298 412,094 138,395
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 204,649 158,502 148,883 126,479 141,988
4. Người mua trả tiền trước 626 626 195 200 195
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,105 7,124 5,687 6,872 8,557
6. Phải trả người lao động 6,126 4,134 3,408 1,182 1,381
7. Chi phí phải trả 116,087 161,137 192,934 205,201 215,369
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,467 27,039 31,109 27,223 19,115
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 325,001 276,001 226,001 186,483 418,905
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 330 330
4. Vay và nợ dài hạn 325,001 276,001 226,001 186,153 418,575
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 115,097 58,244 64,487 57,648 53,581
I. Vốn chủ sở hữu 115,097 58,244 64,487 57,648 53,581
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 159,994 159,994 159,994 159,994 159,994
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,029 100,029 100,029 100,029 100,029
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 26,541 26,541 27,215 32,770 32,770
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -174,358 -231,226 -225,710 -238,031 -242,070
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,284 1,901 1,897 437 149
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,891 2,905 2,959 2,886 2,859
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,323,600 1,140,346 1,073,900 1,023,819 997,636