I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,460
|
4,697
|
13,265
|
9,923
|
3,170
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
76,653
|
51,598
|
90,677
|
84,300
|
78,054
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,964
|
17,354
|
29,902
|
29,703
|
36,151
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23,611
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
-153
|
-306
|
-1,986
|
-84
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
46,722
|
34,397
|
61,081
|
56,584
|
18,375
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
83,113
|
56,295
|
103,942
|
94,223
|
81,224
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,953
|
78,004
|
64,517
|
-28,090
|
-16,764
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,568
|
65,591
|
-5,278
|
-19,025
|
-27,386
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-475
|
-39,718
|
-39,886
|
-11,392
|
20,874
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,097
|
9,127
|
1,508
|
14,289
|
-235
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31,769
|
-34,397
|
-30,048
|
0
|
-15,445
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,553
|
-2,704
|
0
|
-1,044
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-7
|
-553
|
-965
|
1,663
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66,292
|
133,343
|
91,500
|
49,039
|
42,886
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,333
|
-191
|
-13,650
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
35
|
2,523
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
70
|
306
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-1,228
|
2,638
|
-13,650
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
9,000
|
0
|
17,153
|
25,364
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-59,250
|
-129,020
|
-96,341
|
-44,204
|
-66,641
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-160
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59,250
|
-120,180
|
-96,341
|
-27,051
|
-41,277
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,042
|
11,935
|
-2,204
|
8,338
|
1,610
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,428
|
8,442
|
20,233
|
17,521
|
25,380
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,470
|
20,377
|
18,030
|
25,859
|
26,990
|