単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -11,620 35,852 18,234 -6,703 -6,085
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,429 -5,314 20,744 31,265 21,660
- Khấu hao TSCĐ 12,664 8,776 12,566 13,330 9,560
- Các khoản dự phòng -33 -1,953 133
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 67 -65 -2 -15 -8
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4,731 -12,072 8,180 17,817 12,108
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,809 30,539 38,978 24,561 15,576
- Tăng, giảm các khoản phải thu -10,944 -21,427 -21,257 20,373 -17,866
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,977 -26,588 -1,539 780 3,649
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16,675 26,505 -8,598 10,100 -2,422
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,992 5,859 3,859 -1,376 87
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,934 0 -8,180 -4,147 -8,831
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -2,286 0 2
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,233 1,233
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 2,328 0 -146 -293 90
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,036 14,888 831 51,231 -8,481
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,353 0 -1,208 33 -1,175
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -113 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -17 0 -16
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5,224 0 -1,208 33 -1,191
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -10,248 16,612 207 0 90,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -23,436 -6,005 -24,000 -2,500 -79,105
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 265
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -33,684 10,607 -23,793 -2,500 11,161
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -33,496 25,496 -24,169 48,764 1,488
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,990 1,494 26,494 2,325 51,072
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,494 26,990 2,325 51,089 52,561