単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,460 -7,959 -11,620 35,852 18,234
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,444 28,290 17,429 -5,314 20,744
- Khấu hao TSCĐ 10,080 4,921 12,664 8,776 12,566
- Các khoản dự phòng 0 3,034 -33 -1,953
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3 -14 67 -65 -2
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,367 20,349 4,731 -12,072 8,180
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24,904 20,331 5,809 30,539 38,978
- Tăng, giảm các khoản phải thu 16,196 -33,404 -10,944 -21,427 -21,257
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,563 3,630 -5,977 -26,588 -1,539
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20,017 24,738 16,675 26,505 -8,598
- Tăng giảm chi phí trả trước -9,400 11,500 -3,992 5,859 3,859
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,367 -5,347 -8,934 0 -8,180
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -800 -244 0 -2,286
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 2,328 0 -146
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,078 21,204 -5,036 14,888 831
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 5,353 0 -1,208
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -113 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 -17 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 5,224 0 -1,208
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,730 3,309 -10,248 16,612 207
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -21,639 -2,600 -23,436 -6,005 -24,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18,909 709 -33,684 10,607 -23,793
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,831 21,913 -33,496 25,496 -24,169
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,380 13,549 34,990 1,494 26,494
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,549 35,463 1,494 26,990 2,325