|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-11,620
|
35,852
|
18,234
|
-6,703
|
-6,085
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,429
|
-5,314
|
20,744
|
31,265
|
21,660
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,664
|
8,776
|
12,566
|
13,330
|
9,560
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-33
|
-1,953
|
|
133
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
67
|
-65
|
-2
|
-15
|
-8
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,731
|
-12,072
|
8,180
|
17,817
|
12,108
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,809
|
30,539
|
38,978
|
24,561
|
15,576
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,944
|
-21,427
|
-21,257
|
20,373
|
-17,866
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,977
|
-26,588
|
-1,539
|
780
|
3,649
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16,675
|
26,505
|
-8,598
|
10,100
|
-2,422
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,992
|
5,859
|
3,859
|
-1,376
|
87
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,934
|
0
|
-8,180
|
-4,147
|
-8,831
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
-2,286
|
0
|
2
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
1,233
|
1,233
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,328
|
0
|
-146
|
-293
|
90
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,036
|
14,888
|
831
|
51,231
|
-8,481
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,353
|
0
|
-1,208
|
33
|
-1,175
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-113
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-17
|
0
|
|
|
-16
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,224
|
0
|
-1,208
|
33
|
-1,191
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-10,248
|
16,612
|
207
|
0
|
90,000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23,436
|
-6,005
|
-24,000
|
-2,500
|
-79,105
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
265
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33,684
|
10,607
|
-23,793
|
-2,500
|
11,161
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33,496
|
25,496
|
-24,169
|
48,764
|
1,488
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,990
|
1,494
|
26,494
|
2,325
|
51,072
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,494
|
26,990
|
2,325
|
51,089
|
52,561
|