単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,147,622 1,984,323 1,519,201 1,642,260 1,530,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,226 32,154 48,256 235,091 176,541
1. Tiền 17,226 32,154 48,256 169,091 161,541
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 66,000 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 5,677 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,588,576 1,555,615 1,032,780 956,555 924,333
1. Phải thu khách hàng 1,344,545 1,363,305 868,105 783,988 790,032
2. Trả trước cho người bán 26,303 30,567 6,010 7,374 38,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 198,281 142,212 139,831 164,577 142,848
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,034 -13,034 -10,230 -10,449 -46,803
IV. Tổng hàng tồn kho 513,249 350,199 371,552 380,986 363,973
1. Hàng tồn kho 513,249 350,199 371,552 380,986 363,973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28,571 46,354 66,613 63,951 65,328
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 962 2,139 5,464 1,791 10,008
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27,209 43,815 60,927 61,935 55,095
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 400 400 222 225 225
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 820,727 771,148 693,432 646,280 576,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 109 78 78 78 4,651
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 109 78 78 78 4,651
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 674,794 630,340 587,525 544,442 511,032
1. Tài sản cố định hữu hình 674,794 630,340 587,525 544,442 504,132
- Nguyên giá 1,570,024 1,536,212 1,492,170 1,417,109 1,408,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -895,230 -905,872 -904,645 -872,667 -904,279
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 6,900
- Nguyên giá 0 0 0 0 7,214
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -314
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 97,614 93,905 59,621 42,907 15,739
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,409 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 86,206 96,905 62,621 45,907 18,739
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -3,000 -3,000 -3,000 -3,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 47,433 46,636 44,893 45,111 35,798
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,424 41,627 44,893 45,111 35,798
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 5,009 5,009 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 586 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,968,349 2,755,471 2,212,633 2,288,541 2,106,787
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,088,802 1,914,512 1,404,594 1,485,619 1,308,091
I. Nợ ngắn hạn 1,524,036 1,439,509 1,016,462 1,187,260 1,090,906
1. Vay và nợ ngắn 643,321 623,006 404,251 367,501 331,953
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 384,960 356,106 239,370 245,629 228,848
4. Người mua trả tiền trước 94,154 119,207 88,145 283,758 248,624
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,863 37,652 21,414 19,298 7,436
6. Phải trả người lao động 62,658 51,801 30,249 33,832 31,349
7. Chi phí phải trả 104,042 120,328 107,033 116,985 127,235
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 200,502 126,577 123,141 118,513 114,406
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 564,766 475,003 388,132 298,359 217,185
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 27,828 29,355 21,646 14,049 5,953
4. Vay và nợ dài hạn 525,140 432,368 353,206 271,030 197,952
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,798 13,280 13,280 13,280 13,280
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 879,547 840,959 808,039 802,922 798,696
I. Vốn chủ sở hữu 879,547 840,959 808,039 802,922 798,696
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 427,323 427,323 427,323 427,323 427,323
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,067 50,067 50,067 50,067 50,067
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,901 3,901 3,901 3,901 3,901
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 396,320 396,320 396,320 396,320 396,320
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,833 -29,462 -62,501 -63,714 -63,879
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,328 4,639 2,859 1,743 790
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -4,896 -7,189 -7,070 -10,974 -15,035
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,968,349 2,755,471 2,212,633 2,288,541 2,106,787