TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,147,622
|
1,984,323
|
1,519,201
|
1,642,260
|
1,530,175
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,226
|
32,154
|
48,256
|
235,091
|
176,541
|
1. Tiền
|
17,226
|
32,154
|
48,256
|
169,091
|
161,541
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
66,000
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,677
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,588,576
|
1,555,615
|
1,032,780
|
956,555
|
924,333
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,344,545
|
1,363,305
|
868,105
|
783,988
|
790,032
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,303
|
30,567
|
6,010
|
7,374
|
38,256
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
198,281
|
142,212
|
139,831
|
164,577
|
142,848
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,034
|
-13,034
|
-10,230
|
-10,449
|
-46,803
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
513,249
|
350,199
|
371,552
|
380,986
|
363,973
|
1. Hàng tồn kho
|
513,249
|
350,199
|
371,552
|
380,986
|
363,973
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28,571
|
46,354
|
66,613
|
63,951
|
65,328
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
962
|
2,139
|
5,464
|
1,791
|
10,008
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27,209
|
43,815
|
60,927
|
61,935
|
55,095
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
400
|
400
|
222
|
225
|
225
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
820,727
|
771,148
|
693,432
|
646,280
|
576,612
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
109
|
78
|
78
|
78
|
4,651
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
109
|
78
|
78
|
78
|
4,651
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
674,794
|
630,340
|
587,525
|
544,442
|
511,032
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
674,794
|
630,340
|
587,525
|
544,442
|
504,132
|
- Nguyên giá
|
1,570,024
|
1,536,212
|
1,492,170
|
1,417,109
|
1,408,411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-895,230
|
-905,872
|
-904,645
|
-872,667
|
-904,279
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,900
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,214
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-314
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
97,614
|
93,905
|
59,621
|
42,907
|
15,739
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,409
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
86,206
|
96,905
|
62,621
|
45,907
|
18,739
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-3,000
|
-3,000
|
-3,000
|
-3,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47,433
|
46,636
|
44,893
|
45,111
|
35,798
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42,424
|
41,627
|
44,893
|
45,111
|
35,798
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
5,009
|
5,009
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
586
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,968,349
|
2,755,471
|
2,212,633
|
2,288,541
|
2,106,787
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,088,802
|
1,914,512
|
1,404,594
|
1,485,619
|
1,308,091
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,524,036
|
1,439,509
|
1,016,462
|
1,187,260
|
1,090,906
|
1. Vay và nợ ngắn
|
643,321
|
623,006
|
404,251
|
367,501
|
331,953
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
384,960
|
356,106
|
239,370
|
245,629
|
228,848
|
4. Người mua trả tiền trước
|
94,154
|
119,207
|
88,145
|
283,758
|
248,624
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,863
|
37,652
|
21,414
|
19,298
|
7,436
|
6. Phải trả người lao động
|
62,658
|
51,801
|
30,249
|
33,832
|
31,349
|
7. Chi phí phải trả
|
104,042
|
120,328
|
107,033
|
116,985
|
127,235
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
200,502
|
126,577
|
123,141
|
118,513
|
114,406
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
564,766
|
475,003
|
388,132
|
298,359
|
217,185
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
27,828
|
29,355
|
21,646
|
14,049
|
5,953
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
525,140
|
432,368
|
353,206
|
271,030
|
197,952
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,798
|
13,280
|
13,280
|
13,280
|
13,280
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
879,547
|
840,959
|
808,039
|
802,922
|
798,696
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
879,547
|
840,959
|
808,039
|
802,922
|
798,696
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
427,323
|
427,323
|
427,323
|
427,323
|
427,323
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
50,067
|
50,067
|
50,067
|
50,067
|
50,067
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,901
|
3,901
|
3,901
|
3,901
|
3,901
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
396,320
|
396,320
|
396,320
|
396,320
|
396,320
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,833
|
-29,462
|
-62,501
|
-63,714
|
-63,879
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,328
|
4,639
|
2,859
|
1,743
|
790
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-4,896
|
-7,189
|
-7,070
|
-10,974
|
-15,035
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,968,349
|
2,755,471
|
2,212,633
|
2,288,541
|
2,106,787
|