単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,548,829 1,497,461 1,544,868 1,530,403 1,510,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 135,465 82,825 161,236 176,543 166,348
1. Tiền 127,465 72,825 136,236 161,543 156,348
2. Các khoản tương đương tiền 8,000 10,000 25,000 15,000 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 902,240 890,320 894,802 922,722 912,694
1. Phải thu khách hàng 697,264 724,172 748,163 787,066 761,154
2. Trả trước cho người bán 32,772 43,712 32,650 38,256 68,058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 175,588 164,820 159,437 142,848 130,285
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,449 -45,449 -45,449 -45,449 -46,803
IV. Tổng hàng tồn kho 429,601 433,628 408,811 365,677 367,113
1. Hàng tồn kho 429,601 433,628 408,811 365,677 367,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 81,523 90,688 80,019 65,460 64,022
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,990 24,631 16,271 10,140 8,899
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 65,305 65,832 63,523 55,095 54,897
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 229 225 225 225 225
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 634,108 602,987 600,284 576,612 569,594
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,083 118 2,462 4,651 2,382
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,083 118 2,462 4,651 2,382
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 533,274 526,171 522,042 511,032 500,085
1. Tài sản cố định hữu hình 533,274 524,458 514,977 504,132 493,349
- Nguyên giá 1,404,375 1,406,844 1,408,653 1,408,411 1,331,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -871,100 -882,387 -893,676 -904,279 -838,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 1,713 7,065 6,900 6,736
- Nguyên giá 0 1,713 7,214 7,214 7,214
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -150 -314 -479
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 44,267 27,019 27,019 15,739 15,739
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 47,267 30,019 30,019 18,739 18,739
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,000 -3,000 -3,000 -3,000 -3,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 38,133 38,161 37,546 35,276 38,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,133 38,161 37,546 35,276 38,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,182,937 2,100,448 2,145,152 2,107,015 2,079,771
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,378,617 1,334,713 1,370,151 1,308,240 1,281,720
I. Nợ ngắn hạn 1,079,246 1,038,001 1,075,320 1,091,055 1,064,940
1. Vay và nợ ngắn 319,893 307,958 254,547 331,953 299,397
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 202,248 209,506 224,234 228,848 212,989
4. Người mua trả tiền trước 268,481 212,343 283,165 248,624 281,613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,835 13,808 13,901 7,586 6,965
6. Phải trả người lao động 31,340 28,771 39,943 31,349 21,449
7. Chi phí phải trả 115,994 141,535 127,309 127,235 125,560
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 119,812 122,434 130,854 114,406 115,917
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 299,371 296,713 294,831 217,185 216,779
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15,061 15,061 9,078 5,953 5,953
4. Vay và nợ dài hạn 271,030 268,371 272,473 197,952 197,546
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,280 13,280 13,280 13,280 13,280
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 804,320 765,734 775,000 798,774 798,051
I. Vốn chủ sở hữu 804,320 765,734 775,000 798,774 798,051
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 427,323 427,323 427,323 427,323 427,323
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,067 50,067 50,067 50,067 50,067
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,901 3,901 3,901 3,901 3,901
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 396,320 396,320 396,320 396,320 396,320
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,315 -96,660 -88,355 -63,799 -63,318
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,643 1,382 1,103 790 775
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -11,975 -15,217 -14,254 -15,037 -16,242
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,182,937 2,100,448 2,145,152 2,107,015 2,079,771