単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140,112 233,952 307,452 341,664 137,677
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 769 0
Doanh thu thuần 140,112 233,182 307,452 341,664 137,677
Giá vốn hàng bán 118,017 207,982 273,097 285,078 118,715
Lợi nhuận gộp 22,094 25,200 34,355 56,586 18,962
Doanh thu hoạt động tài chính 341 233 198 201 181
Chi phí tài chính 9,827 14,674 13,898 12,205 10,397
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,497 14,033 13,399 11,781 10,397
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,732 13,270 13,089 16,489 10,611
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,877 -2,511 7,567 28,093 -1,865
Thu nhập khác 579 46 2,079 74 2,833
Chi phí khác 115 1,342 379 800 746
Lợi nhuận khác 464 -1,296 1,700 -726 2,087
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,340 -3,807 9,266 27,367 222
Chi phí thuế TNDN hiện hành 943 1,414 3,593 867
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 943 1,414 3,593 867
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,398 -5,221 9,266 23,774 -645
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,001 -3,241 962 -783 -1,206
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,399 -1,980 8,304 24,556 562
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)