Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140,112
|
233,952
|
307,452
|
341,664
|
137,677
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
769
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
140,112
|
233,182
|
307,452
|
341,664
|
137,677
|
Giá vốn hàng bán
|
118,017
|
207,982
|
273,097
|
285,078
|
118,715
|
Lợi nhuận gộp
|
22,094
|
25,200
|
34,355
|
56,586
|
18,962
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
341
|
233
|
198
|
201
|
181
|
Chi phí tài chính
|
9,827
|
14,674
|
13,898
|
12,205
|
10,397
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,497
|
14,033
|
13,399
|
11,781
|
10,397
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,732
|
13,270
|
13,089
|
16,489
|
10,611
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,877
|
-2,511
|
7,567
|
28,093
|
-1,865
|
Thu nhập khác
|
579
|
46
|
2,079
|
74
|
2,833
|
Chi phí khác
|
115
|
1,342
|
379
|
800
|
746
|
Lợi nhuận khác
|
464
|
-1,296
|
1,700
|
-726
|
2,087
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,340
|
-3,807
|
9,266
|
27,367
|
222
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
943
|
1,414
|
|
3,593
|
867
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
943
|
1,414
|
|
3,593
|
867
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,398
|
-5,221
|
9,266
|
23,774
|
-645
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,001
|
-3,241
|
962
|
-783
|
-1,206
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,399
|
-1,980
|
8,304
|
24,556
|
562
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|