単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 331,340 140,112 233,952 307,452 341,664
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,645 0 769 0
Doanh thu thuần 328,695 140,112 233,182 307,452 341,664
Giá vốn hàng bán 292,614 118,017 207,982 273,097 285,078
Lợi nhuận gộp 36,080 22,094 25,200 34,355 56,586
Doanh thu hoạt động tài chính 361 341 233 198 201
Chi phí tài chính 12,573 9,827 14,674 13,898 12,205
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,049 9,497 14,033 13,399 11,781
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,160 10,732 13,270 13,089 16,489
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,708 1,877 -2,511 7,567 28,093
Thu nhập khác 3,915 579 46 2,079 74
Chi phí khác -1,107 115 1,342 379 800
Lợi nhuận khác 5,022 464 -1,296 1,700 -726
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,730 2,340 -3,807 9,266 27,367
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,285 943 1,414 3,593
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,285 943 1,414 3,593
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,445 1,398 -5,221 9,266 23,774
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,119 -1,001 -3,241 962 -783
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,564 2,399 -1,980 8,304 24,556
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)