Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331,340
|
140,112
|
233,952
|
307,452
|
341,664
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,645
|
0
|
769
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
328,695
|
140,112
|
233,182
|
307,452
|
341,664
|
Giá vốn hàng bán
|
292,614
|
118,017
|
207,982
|
273,097
|
285,078
|
Lợi nhuận gộp
|
36,080
|
22,094
|
25,200
|
34,355
|
56,586
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
361
|
341
|
233
|
198
|
201
|
Chi phí tài chính
|
12,573
|
9,827
|
14,674
|
13,898
|
12,205
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,049
|
9,497
|
14,033
|
13,399
|
11,781
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,160
|
10,732
|
13,270
|
13,089
|
16,489
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,708
|
1,877
|
-2,511
|
7,567
|
28,093
|
Thu nhập khác
|
3,915
|
579
|
46
|
2,079
|
74
|
Chi phí khác
|
-1,107
|
115
|
1,342
|
379
|
800
|
Lợi nhuận khác
|
5,022
|
464
|
-1,296
|
1,700
|
-726
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,730
|
2,340
|
-3,807
|
9,266
|
27,367
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,285
|
943
|
1,414
|
|
3,593
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,285
|
943
|
1,414
|
|
3,593
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,445
|
1,398
|
-5,221
|
9,266
|
23,774
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,119
|
-1,001
|
-3,241
|
962
|
-783
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,564
|
2,399
|
-1,980
|
8,304
|
24,556
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|