単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,340 -3,807 9,266 27,367 222
2. Điều chỉnh cho các khoản 19,824 25,040 22,566 23,076 19,211
- Khấu hao TSCĐ 11,244 11,286 11,439 11,496 10,820
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -917 -279 -2,272 -201 -2,006
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9,497 14,033 13,399 11,781 10,397
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22,164 21,233 31,832 50,444 19,432
- Tăng, giảm các khoản phải thu 41,937 -22,756 -7,582 -23,785 7,995
- Tăng, giảm hàng tồn kho -48,223 -2,386 25,120 44,434 -6,873
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -59,278 -29,292 84,906 -68,222 1,358
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,221 -8,875 8,975 8,401 -1,357
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,722 -6,580 -12,741 -11,636 -4,755
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -290 -6,591 -537 0 -1,262
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -100 -262 -279 -313 -15
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -54,732 -55,508 129,694 -676 14,525
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -76 -4,183 -7,310 -487
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 576 46 2,074 0 1,953
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 5,677 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,000 4,000 3,065 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,361 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,248 11,280
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 341 233 198 2,305 6,290
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9,158 17,345 -1,974 13,099 8,243
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 41,579 35,001 54,792 106,293 77,173
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -89,187 -49,478 -104,101 -101,610 -109,728
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,798 -406
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,443 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -54,051 -14,477 -49,309 2,884 -32,961
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -99,625 -52,640 78,411 15,307 -10,194
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 235,091 135,465 82,825 161,236 176,541
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 135,465 82,825 161,236 176,543 166,348