I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,730
|
2,340
|
-3,807
|
9,266
|
27,367
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,331
|
19,824
|
25,040
|
22,566
|
23,076
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,241
|
11,244
|
11,286
|
11,439
|
11,496
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,959
|
-917
|
-279
|
-2,272
|
-201
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,049
|
9,497
|
14,033
|
13,399
|
11,781
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,061
|
22,164
|
21,233
|
31,832
|
50,444
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
39,233
|
41,937
|
-22,756
|
-7,582
|
-23,785
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
86,978
|
-48,223
|
-2,386
|
25,120
|
44,434
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
111,260
|
-59,278
|
-29,292
|
84,906
|
-68,222
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,163
|
-7,221
|
-8,875
|
8,975
|
8,401
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,027
|
-3,722
|
-6,580
|
-12,741
|
-11,636
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-290
|
-6,591
|
-537
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-469
|
-100
|
-262
|
-279
|
-313
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
241,873
|
-54,732
|
-55,508
|
129,694
|
-676
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-528
|
-76
|
-4,183
|
-7,310
|
-487
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
576
|
46
|
2,074
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
5,677
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
3,065
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1,361
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16,715
|
|
17,248
|
|
11,280
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32
|
341
|
233
|
198
|
2,305
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,218
|
9,158
|
17,345
|
-1,974
|
13,099
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
95,796
|
41,579
|
35,001
|
54,792
|
106,293
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-160,094
|
-89,187
|
-49,478
|
-104,101
|
-101,610
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
-1,798
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6,443
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-64,298
|
-54,051
|
-14,477
|
-49,309
|
2,884
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
197,794
|
-99,625
|
-52,640
|
78,411
|
15,307
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,978
|
235,091
|
135,465
|
82,825
|
161,236
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
240,772
|
135,465
|
82,825
|
161,236
|
176,543
|