単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 163,234 218,695 180,112 213,686 188,139
II. Tiền gửi tại NHNN 3,759,537 674,831 438,140 1,892,624 715,826
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 4,294,866 5,088,361 6,607,311 6,163,283 5,086,568
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 3,884,866 5,088,361 5,982,311 5,883,283 4,426,568
2. Cho vay các TCTD khác 410,000 625,000 280,000 660,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 679
VII. Cho vay khách hàng 19,788,825 19,556,600 20,121,206 20,212,605 21,623,860
1. Cho vay khách hàng 19,967,377 19,739,649 20,319,571 20,407,034 21,834,544
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -178,552 -183,049 -198,365 -194,429 -210,684
VIII. Chứng khoán đầu tư 1,227,562 4,022,608 2,707,361 1,006,750 3,573,338
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,283,888 4,078,312 2,764,580 1,073,936 3,645,740
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -56,326 -55,704 -57,219 -67,186 -72,402
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 24,196 24,196 24,196 24,196 28,944
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 53,380 53,380 53,380 53,380 53,380
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -29,184 -29,184 -29,184 -29,184 -24,436
X. Tài sản cố định 1,098,586 1,089,586 1,091,738 1,103,774 1,083,726
1. Tài sản cố định hữu hình 671,355 657,080 660,933 673,718 655,716
- Nguyên giá 1,334,513 1,334,612 1,352,843 1,376,428 1,377,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -663,158 -677,532 -691,910 -702,710 -721,461
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 427,231 432,506 430,805 430,056 428,010
- Nguyên giá 529,849 536,765 536,765 537,204 536,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,618 -104,259 -105,960 -107,148 -108,454
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 1,143,819 1,188,578 1,242,605 1,149,527 959,320
1. Các khoản phải thu 216,116 224,356 272,550 174,857 155,343
2. Các khoản lãi, phí phải thu 480,009 516,511 522,090 521,994 356,582
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 462,183 462,200 462,454 467,201 462,004
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -14,489 -14,489 -14,489 -14,525 -14,609
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,500,625 31,863,455 32,412,669 31,766,445 33,260,400
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3,050,936 3,557,158 4,061,493 3,608,683 4,227,997
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 3,049,781 3,555,980 4,060,285 3,607,705 4,226,988
2. Vay các TCTD khác 1,155 1,178 1,208 978 1,009
III. Tiền gửi khách hàng 23,556,779 23,512,476 23,513,899 23,441,211 24,413,123
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá
VII. Các khoản nợ khác 823,798 658,578 629,684 532,657 529,448
1. Các khoản lãi, phí phải trả 593,058 531,028 433,138 342,849 361,104
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 230,740 127,550 196,546 189,808 168,344
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 4,069,112 4,135,243 4,207,593 4,183,894 4,089,832
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3,080,716 3,080,716 3,388,707 3,388,707 3,388,707
- Vốn điều lệ 3,080,000 3,080,000 3,387,991 3,387,991 3,387,991
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 716 716 716 716 716
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 370,645 370,645 410,663 410,663 410,664
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,710 5,549 1,156
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 617,751 681,172 402,674 383,368 290,461
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,500,625 31,863,455 32,412,669 31,766,445 33,260,400