I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
542,298
|
558,067
|
700,323
|
509,419
|
515,039
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-420,347
|
-405,710
|
-464,237
|
-310,712
|
-273,759
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
9,841
|
7,802
|
8,305
|
9,159
|
11,105
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
4,506
|
1,124
|
9,521
|
4,496
|
4,232
|
- Thu nhập khác
|
4,610
|
2,821
|
6,811
|
3,161
|
2,786
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
18,008
|
41,468
|
41,756
|
105,953
|
13,263
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-125,951
|
-146,741
|
-157,446
|
-158,384
|
-134,561
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-307
|
-112
|
-175
|
-19,607
|
-295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
32,658
|
58,719
|
144,858
|
143,485
|
137,810
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-625,000
|
345,000
|
-380,000
|
75,000
|
385,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
1,315,247
|
1,700,611
|
-2,571,336
|
1,861,631
|
-745,220
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
-679
|
679
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-579,922
|
-87,463
|
-1,427,510
|
934,180
|
639,407
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-7,394
|
-81,681
|
-17,791
|
-3,615
|
-109,736
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-40,776
|
80,640
|
6,469
|
-54,769
|
62,349
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
39
|
-39
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
504,335
|
-452,810
|
619,314
|
6,842
|
484,477
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
1,423
|
-72,688
|
971,912
|
126,475
|
1,055,592
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
40,622
|
-72,752
|
-554
|
31,333
|
-34,463
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
641,193
|
1,417,576
|
-2,655,317
|
3,121,280
|
1,875,177
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-25,372
|
-24,166
|
-2,602
|
-2,358
|
-23,699
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
16
|
13
|
15
|
5
|
3
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
0
|
3,766
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25,356
|
-24,153
|
-2,587
|
-2,353
|
-19,930
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
615,837
|
1,393,423
|
-2,657,904
|
3,118,927
|
1,855,247
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,981,887
|
6,600,563
|
7,989,593
|
5,330,533
|
8,450,236
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2,839
|
-4,393
|
-1,156
|
776
|
3,018
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,600,563
|
7,989,593
|
5,330,533
|
8,450,236
|
10,308,501
|