単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 497,884 542,298 558,067 700,323 509,419
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -412,527 -420,347 -405,710 -464,237 -310,712
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 7,579 9,841 7,802 8,305 9,159
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 4,009 4,506 1,124 9,521 4,496
- Thu nhập khác 3,116 4,610 2,821 6,811 3,161
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 25,265 18,008 41,468 41,756 105,953
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -132,996 -125,951 -146,741 -157,446 -158,384
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -44,877 -307 -112 -175 -19,607
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -52,547 32,658 58,719 144,858 143,485
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 410,000 -625,000 345,000 -380,000 75,000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -2,795,046 1,315,247 1,700,611 -2,571,336 1,861,631
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -679 679
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 227,728 -579,922 -87,463 -1,427,510 934,180
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -2,925 -7,394 -81,681 -17,791 -3,615
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -14,476 -40,776 80,640 6,469 -54,769
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 39
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 506,222 504,335 -452,810 619,314 6,842
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -44,303 1,423 -72,688 971,912 126,475
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -62,865 40,622 -72,752 -554 31,333
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,828,212 641,193 1,417,576 -2,655,317 3,121,280
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -253 -25,372 -24,166 -2,602 -2,358
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 5 16 13 15 5
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -248 -25,356 -24,153 -2,587 -2,353
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,828,460 615,837 1,393,423 -2,657,904 3,118,927
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,807,637 5,981,887 6,600,563 7,989,593 5,330,533
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,710 2,839 -4,393 -1,156 776
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,981,887 6,600,563 7,989,593 5,330,533 8,450,236