単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 547,877 557,971 534,911 530,481 556,893
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -322,457 -315,421 -482,492 -312,620 -323,491
Thu nhập lãi thuần 225,420 242,550 52,419 217,861 233,402
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 17,061 16,187 17,539 16,600 17,495
Chi phí hoạt động dịch vụ -7,220 -8,385 -9,234 -7,441 -6,390
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 9,841 7,802 8,305 9,159 11,105
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 4,506 1,124 9,521 4,496 4,232
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
Thu nhập từ hoạt động khác 25,715 47,187 52,726 112,535 20,457
Chi phí hoạt động khác -3,081 -2,885 -4,144 -3,416 -4,405
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 22,634 44,302 48,582 109,119 16,052
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 3,766
Chi phí hoạt động -142,329 -158,901 -180,066 -176,290 -152,914
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 120,072 136,877 -61,239 164,345 115,643
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -21,880 -90,057 -52,402 -66,181 -39,258
Tổng lợi nhuận trước thuế 98,192 46,820 -113,641 98,164 76,385
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -28,681 -7,678 20,735 -16,340 -17,817
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -28,681 -7,678 20,735 -16,340 -17,817
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 69,511 39,142 -92,906 81,824 58,568
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 69,511 39,142 -92,906 81,824 58,568
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)