単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 690,763 534,386 547,877 557,971 534,911
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -469,172 -350,497 -322,457 -315,421 -482,492
Thu nhập lãi thuần 221,591 183,889 225,420 242,550 52,419
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 17,716 14,306 17,061 16,187 17,539
Chi phí hoạt động dịch vụ -7,385 -6,727 -7,220 -8,385 -9,234
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 10,331 7,579 9,841 7,802 8,305
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 9,395 4,009 4,506 1,124 9,521
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
Thu nhập từ hoạt động khác 171,437 31,811 25,715 47,187 52,726
Chi phí hoạt động khác -3,570 -3,425 -3,081 -2,885 -4,144
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 167,867 28,386 22,634 44,302 48,582
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -156,819 -149,091 -142,329 -158,901 -180,066
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 252,365 74,772 120,072 136,877 -61,239
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -168,225 -6,799 -21,880 -90,057 -52,402
Tổng lợi nhuận trước thuế 84,140 67,973 98,192 46,820 -113,641
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -17,236 -4,552 -28,681 -7,678 20,735
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -17,236 -4,552 -28,681 -7,678 20,735
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 66,904 63,421 69,511 39,142 -92,906
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 66,904 63,421 69,511 39,142 -92,906
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)