Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
690,763
|
534,386
|
547,877
|
557,971
|
534,911
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-469,172
|
-350,497
|
-322,457
|
-315,421
|
-482,492
|
Thu nhập lãi thuần
|
221,591
|
183,889
|
225,420
|
242,550
|
52,419
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
17,716
|
14,306
|
17,061
|
16,187
|
17,539
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-7,385
|
-6,727
|
-7,220
|
-8,385
|
-9,234
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
10,331
|
7,579
|
9,841
|
7,802
|
8,305
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
9,395
|
4,009
|
4,506
|
1,124
|
9,521
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
171,437
|
31,811
|
25,715
|
47,187
|
52,726
|
Chi phí hoạt động khác
|
-3,570
|
-3,425
|
-3,081
|
-2,885
|
-4,144
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
167,867
|
28,386
|
22,634
|
44,302
|
48,582
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-156,819
|
-149,091
|
-142,329
|
-158,901
|
-180,066
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
252,365
|
74,772
|
120,072
|
136,877
|
-61,239
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-168,225
|
-6,799
|
-21,880
|
-90,057
|
-52,402
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
84,140
|
67,973
|
98,192
|
46,820
|
-113,641
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-17,236
|
-4,552
|
-28,681
|
-7,678
|
20,735
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-17,236
|
-4,552
|
-28,681
|
-7,678
|
20,735
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
66,904
|
63,421
|
69,511
|
39,142
|
-92,906
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
66,904
|
63,421
|
69,511
|
39,142
|
-92,906
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|