単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,974 88,010 44,416 5,708 50,820
Các khoản giảm trừ doanh thu -6 220 80 0
Doanh thu thuần 53,980 87,790 44,336 5,708 50,820
Giá vốn hàng bán 48,240 81,792 40,442 4,228 46,282
Lợi nhuận gộp 5,741 5,998 3,894 1,480 4,538
Doanh thu hoạt động tài chính 759 166 1,227 31 489
Chi phí tài chính 233 508 273 345 639
Trong đó: Chi phí lãi vay 440 -361 54 345 446
Chi phí bán hàng 2,545 2,902 2,295 1,339 2,051
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,096 1,595 1,946 1,138 1,374
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 917 1,159 614 -1,310 722
Thu nhập khác 73 163 65 0
Chi phí khác 118 33 354 19 16
Lợi nhuận khác -44 -33 -190 46 -16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -708 8 -241
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 872 1,126 424 -1,264 706
Chi phí thuế TNDN hiện hành 225 174 405 27
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 225 174 405 27
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 647 952 19 -1,264 679
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 456 388 78 -350 361
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 191 564 -60 -913 318
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)