Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,255
|
53,974
|
88,010
|
44,416
|
5,708
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9
|
-6
|
220
|
80
|
|
Doanh thu thuần
|
4,247
|
53,980
|
87,790
|
44,336
|
5,708
|
Giá vốn hàng bán
|
2,738
|
48,240
|
81,792
|
40,442
|
4,228
|
Lợi nhuận gộp
|
1,509
|
5,741
|
5,998
|
3,894
|
1,480
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
759
|
166
|
1,227
|
31
|
Chi phí tài chính
|
349
|
233
|
508
|
273
|
345
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
349
|
440
|
-361
|
54
|
345
|
Chi phí bán hàng
|
1,007
|
2,545
|
2,902
|
2,295
|
1,339
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,238
|
2,096
|
1,595
|
1,946
|
1,138
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,085
|
917
|
1,159
|
614
|
-1,310
|
Thu nhập khác
|
0
|
73
|
|
163
|
65
|
Chi phí khác
|
11
|
118
|
33
|
354
|
19
|
Lợi nhuận khác
|
-10
|
-44
|
-33
|
-190
|
46
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-708
|
|
8
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,096
|
872
|
1,126
|
424
|
-1,264
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
225
|
174
|
405
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
225
|
174
|
405
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,096
|
647
|
952
|
19
|
-1,264
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-305
|
456
|
388
|
78
|
-350
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-791
|
191
|
564
|
-60
|
-913
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|