単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,454 4,255 53,974 88,010 44,416
Các khoản giảm trừ doanh thu 901 9 -6 220 80
Doanh thu thuần 50,553 4,247 53,980 87,790 44,336
Giá vốn hàng bán 48,276 2,738 48,240 81,792 40,442
Lợi nhuận gộp 2,277 1,509 5,741 5,998 3,894
Doanh thu hoạt động tài chính 1,934 1 759 166 1,227
Chi phí tài chính 475 349 233 508 273
Trong đó: Chi phí lãi vay -103 349 440 -361 54
Chi phí bán hàng 1,471 1,007 2,545 2,902 2,295
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,649 1,238 2,096 1,595 1,946
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,435 -1,085 917 1,159 614
Thu nhập khác 496 0 73 163
Chi phí khác 11 11 118 33 354
Lợi nhuận khác 485 -10 -44 -33 -190
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 818 -708 8
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,920 -1,096 872 1,126 424
Chi phí thuế TNDN hiện hành 444 225 174 405
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 444 225 174 405
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,476 -1,096 647 952 19
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 374 -305 456 388 78
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,102 -791 191 564 -60
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)