単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 872 1,118 416 -1,264 706
2. Điều chỉnh cho các khoản 784 598 47 465 188
- Khấu hao TSCĐ 324 234 289 298 234
- Các khoản dự phòng -96 -280 -389
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 116 -64 -234 -31 -248
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 440 428 271 198 592
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,656 1,716 462 -799 894
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14,188 7,991 5,534 1,496 -8,727
- Tăng, giảm hàng tồn kho -41,148 3,397 33,859 -585 -20,499
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 51,067 16,173 -65,420 1,137 18,695
- Tăng giảm chi phí trả trước -378 199 98 64 124
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -2,467
- Tiền lãi vay phải trả -440 -383 -277 -198 -535
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -124 -112 -274 -265 -174
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,555 28,980 -26,017 849 -12,689
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -78 -196 -379 -383
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -600 400 2,600 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 700 -350 -2,100 2,400 -800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 593 87 219 31 514
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 615 -59 719 2,053 -669
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -50
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26,010 4,422 5,858 650 18,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16,665 -17,985 23 -2,546 -6,448
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,322 7
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9,345 -13,563 4,559 -1,896 11,510
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,405 15,359 -20,739 1,006 -1,848
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 945 7,350 22,708 1,970 2,976
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,350 22,708 1,970 2,976 1,127